TT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
|
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
|
5
|
Pháp luật đại cương
|
|
6
|
Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
|
|
7
|
Logic học đại cương
|
|
8
|
Tâm lý học đại cương
|
|
9
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
|
10
|
Nhập môn hành chính nhà nước
|
|
11
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản
|
|
12
|
Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định
|
|
13
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
|
14
|
Đại số tuyến tính
|
|
15
|
Giải tích
|
|
16
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
|
17
|
Tin học cơ sở
|
|
18
|
Thực hành Tin học cơ sở
|
|
19
|
Vật lý đại cương
|
|
20
|
Thực hành Vật lý đại cương
|
|
21
|
Hóa học đại cương
|
|
22
|
Con người và môi trường
|
|
23
|
Biến đổi khí hậu
|
|
24
|
Sinh học đại cương
|
|
25
|
Đại số và giải tích nâng cao
|
|
26
|
Tiếng Anh A2.1
|
|
27
|
Tiếng Anh A2.2
|
|
28
|
Điền kinh
|
|
29
|
Đường lối quốc phòng và an ninhcủa Đảng CSVN
|
|
30
|
Công tác quốc phòng - an ninh
|
|
31
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng và sử dụng lựu đạn
2016: Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK và CKC
|
|
32
|
Hiểu biết chung về quân, binh chủng
2016 không có
|
|
33
|
Bóng đá
|
|
34
|
Bóng chuyền
|
|
35
|
Cầu lông
|
|
36
|
Võ thuật
|
|
37
|
Bơi lội
|
|
38
|
Nhập môn kỹ thuật
|
|
39
|
Hình họa - Vẽ kỹ thuật
|
|
40
|
Vẽ kỹ thuật cơ khí
|
|
41
|
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật
|
|
42
|
Thực hành Kỹ thuật đo
|
|
43
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
44
|
Cơ lý thuyết
|
|
45
|
Sức bền vật liệu
|
|
46
|
Nguyên lý máy
|
|
47
|
Vật liệu kỹ thuật
|
|
48
|
Thí nghiệm vật liệu kỹ thuật
|
|
49
|
Kỹ thuật điện
|
|
50
|
Điện tử công nghiệp
|
|
51
|
Cơ sở thiết kế máy
|
|
52
|
Đồ án Cơ sở thiết kế máy
|
|
53
|
Thực tập cơ khí
|
|
54
|
Kỹ thuật lạnh cơ sở
|
|
55
|
Động lực học máy và kết cấu cơ khí
|
|
56
|
Kỹ thuật tribology
|
|
57
|
Thiết kế tối ưu trong cơ khí
|
|
58
|
Hệ thống cơ điện tử
|
|
59
|
Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
|
|
60
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
|
61
|
Quản lý bảo trì công nghiệp
|
|
62
|
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
|
|
63
|
Chế tạo phôi
|
|
64
|
Kỹ thuật thủy khí
|
|
65
|
Máy công nghiệp
|
|
66
|
Công nghệ CAD/CAE
|
|
67
|
Đồ án công nghệ chế tạo máy
|
|
68
|
Máy CNC và rô bốt
|
|
69
|
Thực hành CNC
|
|
70
|
Kỹ thuật bảo trì thiết bị cơ khí
|
|
71
|
Kỹ thuật an toàn
|
|
72
|
Kỹ thuật giám sát và chẩn đoán trình trạng
|
|
73
|
Thiết bị nuôi trồng và khai thác thủy sản
|
|
74
|
Kinh tế học đại cương
|
|
75
|
Thực tập tổng hợp (6 tuần)
|
|
76
|
Tự động hóa hệ thống thủy khí
|
|
77
|
Thiết bị bảo quản và chế biến thủy sản
|
|
78
|
Lò hơi và hệ thống cấp nhiệt
|
|
79
|
Máy nâng chuyển
|
|
80
|
Nghiên cứu phát triển sản phẩm
|
|
81
|
Thiết kế đảm bảo chế tạo
|
|
82
|
Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa
|
|
83
|
Nhập môn quản trị học
|
|
84
|
Quản trị sản xuất
|
|
85
|
Đảm bảo chất lượng
|
|
86
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
|
87
|
Đồ án máy công nghiệp
|
|
88
|
Đồ án Thiết bị nuôi trồng và khai thác thủy sản
|
|
89
|
Đồ án tốt nghiệp
|
|
90
|
Chuyên đề tốt nghiệp 1
|
|
91
|
Chuyên đề tốt nghiệp 2
|
|