Search

Cơ sở vật chất - Khoa Cơ khí

PTN Nhiệt-lạnh (Click để xem chi tiết)

TỔNG HỢP MÁY VÀ THIẾT BỊ THUỘC NGÀNH KỸ THUẬT NHIỆT

TT

Tên thiết bị/hệ thống, xuất xứ

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

Mục đích sử dụng

Ghi chú

Phòng thí nghiệm Nhiệt Lạnh

I

Thiết bị, dụng cụ đo

1.

Thiết bị đo nhiệt độ Fluke 59 MAX

 

Dải đo:-30 °C đến 350 °C (-22 °F đến 662 °F)
Độ chính xác: ≥ 0 °C là ± 2.0 °C hoặc ± 2.0 %
Thời gian hồi đáp: <500 ms
Độ nhạy: 0.10 đến 1.00
Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm: 8:1
Đo phân giải: 0.1 °C (0.2 °F)
Khả năng đọc lại:±1 % của giá trị đọc ±1.0 °C
Nguồn: 1 pin  AA IEC LR06
Trọng lượng: 220 g (7.76 oz)
Kích thước: (156 x 80 x 50) mm 

Phục vụ thực hành,thực tập.

 

2.

Bộ kiểm soát nhiệt độ Model: Dixell XT121(Cụm thiết bị, dụng cụ hỗ trợ thực tập Kỹ thuật sấy)

 

Độ phân giải : hiển thị 1 số thập phân.

Ngõ ra : 2 (2A / 250VAC )         

Ngõ vào cảm biến  : NTC,PTC,PT100, themocuple loại J,K,S, 4~20mA, 0~1V, 0~10V.

Xuất xứ : Dixell

Phục vụ thực hành,thực tập

 

3.

Thiết bị kiểm soát nhiệt độ Ewelly 181H

Thương hiệu: Ewelly

Dải nhiệt hoạt động -45℃ ~ 80℃

Điện áp hoạt động:AC220V ±10% 50HZ/60HZ

Tải dòng điện hiện tại: 10A/220V/AC

Công suất tiêu thụ: ≤3W

Giải quyết công suất:1℃ Độ Chính Xác: ±1℃

Nhiệt độ - Môi trường làm việc:10℃ ~ 50℃

Độ ẩm – Môi trường làm việc:

RH≤90%

Phục vụ thực hành,thực tập

 

4.

Thiết bị kiểm soát nhiệt độ TZN4S

 

Phương thức điều khiển : Điều khiển ON / OFF, điều khiển P, PI, PD, PIDF, PIDS

Loại ngõ vào : Thermocouple: K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), R(PR), S(PR), N(NN), W(TT)
RTD: DPt100Ω, JPt100Ω
Analog: 1-5VDC, 0-10VDC, DC4-20mA

Chu kỳ lấy mẫu : 500ms

Ngõ ra điều khiển : Relay(250VAC~ 3A)

Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz

Phục vụ thực hành,thực tập

 

5.

Nhiệt kế tự ghi 4 kênh Tenmars TM-747D

 

 

Số lựa chọn loại cặp nhiệt điện: K, J, T, E, R, S, N.

Datalogging công suất 16.800 kết quả đo.

Tính năng ghi (REL) – Lựa chọn đơn vị đo ° C / ° F / ° K.

Kích thước: 168x73x35mm (LxWxH).

 

Phục vụ thực hành,thực tập

 

6.

Thiết bị đo và ghi dữ liệu nhiệt độ đa kênh HUATO S220-T8

 

 

Hỗ trợ 8 kiểu đo: K, J, E, T, R, S, N,

Dải đo: -200~+1800℃

Độ phân giải: 0.1 ℃

Độ chính xác: ±0.8℃±2‰FS

Dung lượng ghi: 86000

Thời gian phản ứng: 1 giây

Môi trường vận hành thiết bị: -0~80%RH/0~50℃

 

Phục vụ thực hành,thực tập

 

7.

Bộ đo vận tốc gió Model: Luttron LM81AT

 

Đo tốc độ gió: 0.4 to 30.0 m/s

Đo nhiệt độ môi trường: 0 đến 50 ℃

 

Phục vụ thực hành,thực tập

 

8.

Thiết bị cường độ bức xạ TM-206

 

Thông số kỹ thuật

- Thang đo: 2000 W/m2, 634 BTU/(ft2xh)

- Độ phân giải: 0.1 W/m2, 0.1 BTU/ (ft2xh)

- Thời gian lấy mẫu: 0.25s

- Hiển thị LCD

- Giữ giá trị Max/Min

- Đơn vị: W/m2 ; BTU

- Nguồn: Pin 9V

Phục vụ thực hành,thực tập

 

9

Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R22-B

 

 

Vỏ bọc dây bằng cao su chịu lực cao đường kính phi 12 tăng độ bền
– Sử dụng cho các loại Gas lạnh: R404A, R407C, R134a, R22
– Đường kính đồng hồ đo: 68 mm
– Thang đo: 0 đến -400psi; -30 đến 140psi
– Ống: xanh & đỏ & vàng: 1/4 inch – 1/4 icnh, 3 ống
– Chiều dài tiêu chuẩn: 120 cm

Phục vụ thực hành,thực tập

 

10.

Máy đo áp suất chênh lệch Model: Extech 407910

 

- Đầu vào chênh áp kép với cảm biến bên trong

- Phạm vi đo rộng với độ phân giải cao (± 802 inch của nước)

- Hiển thị 8 loại đơn vị áp suất: mbar, psi, kg / cm 2 , MmHg, inHg, mH2O, INH2O, và atm

- Lưu trữ/ Xem lại bài đọc MIN và MAX

- Giữ dữ liệu và Tự động tắt nguồn

- Zero, chức năng cho phép đo bù trừ

- Độ chính xác: ± 1% toàn thang

 

Phục vụ thực hành,thực tập

 

11

Máy đo áp suất điện lạnh – testo 570

 

 

Dải đo        50 bar

Độ chính xác        ±0,5 % fs (±1 chữ số)

Độ phân giải        0,01 bar / 0,1 psi

Kết nối đầu đo     3x 7/16 “- UNF + 1x 5/8 ” – UNF

Overload rel. (low pressure)    52 bar

Overload rel. (high pressure)    52 bar

Low pressure rel. 50 bar

High pressure rel. 50 bar

Phục vụ thực hành,thực tập

 

12

Máy đo độ ẩm các hạt ngũ cốc MD7821

 

Dải đo: 2 – 50%

Điều kiện vận hành: Nhiệt độ: 0 – 40 0C; Độ ẩm: 0% - 70% RH

Độ phân dải: 0.5 %

Nguồn cấp: 1 pin 9V

Kích thước: 140x62x38 mm (máy); Φ 10x200 mm (đầu đo)

Trọng lượng: 195 g (bao gồm đầu đo và pin)

Hãng sản xuất: Total Meter

Xuất xứ: Taiwan

Phục vụ thực hành,thực tập

 

13

Bộ đo độ ẩm hạt Model: Draminski GMM S/N: 34250

 

Kích thước: 19,0 x 12,5 x 8,0 cm

Cân nặng: 700 g (bao gồm pin)

Khối lượng mẫu 270 ml

Cân nặng của ống lấy mẫu 140 g

Nguồn cấp: 2 x pin AA 1,5V (loại LR6)

Điều khiển đo lường one-chip microcomputer

Nguồn đầu vào từ 15,2 mA đến 84 mA

Đo ẩm 33 loại hạt khác nhau

Phục vụ thực hành,thực tập

 

14

Máy phân tích ẩm ohaus mb120

 

Thông số kỹ thuật
-Nguồn sinh nhiệt: Halogen.
-Mức cân tối đa: 120 g.
-Khả năng đọc: 0.01%/0.001 g
-Độ lặp lại (Std Dev) (g):
0,05% (3 g mẫu)
0,015% (10 g mẫu)
-Phạm vi độ ẩm: 0,01% đến 100% (0,01% đến 1000%  cho chế độ regain).
-Dải nhiệt độ: 40-230°C
-Kích thước đĩa cân: Ø 90mm
-Cổng kết nối: RS232, USB Host, USB Device

Phục vụ thực hành,thực tập

 

15

Cân Điện Tử AND 602

 

 

Mức cân lớn nhất: 600 g

Mức cân nhỏ nhất: 20e.

Giá trị độ chia: d = 0.01 g.

Giá trị độ chia kiểm: e = 10d.

Phạm vi đọc: (0.01 g tới 300 g).

Độ lặp lại: 0.01 g

Cổng giao tiếp RS232 bao gồm.

Thời gian ổn định: 3 giây

Kích thước đĩa cân: Ø 115 mm.

Kích thước cân: (260 x 185 x 90) mm.

Phục vụ thực hành,thực tập

 

16

Máy đo lưu lượng chất lỏng bằng siêu âm PCE TDS 100

 

 

Dải đo: -32 ... +32 m/s

Độ phân dải: 0.0001 m/s

Cấp chính xác: DN ≥ 50 mm:±1.5 % ,DN < 50 mm: ±3.5 %  của phép đo

Khả năng tái lập: ±1.0 % của giá trị

Đơn vị: m³, l, gal, gl, mgl,cf, bal, ib,ob

Thời gian đặt: s, phút, giờ, ngày

Ghi dữ liệu: 1800 giá trị đo

Giao tiếp: USB

 

Phục vụ thực hành,thực tập

 

17

Vulcan 3000 thiết bị chống cáu cặn, xử lý nước cứng dân dụng

 

 

Vulcan 3000 thiết bị chống cáu cặn, xử lý nước cứng dân dụng: thiết bị chống cáu cặn điện tử, giải pháp xanh xử lý nước cứng, giữ nguyên khoáng chất mà không dùng hóa chất.

ường ống tối đa: 11/2” (~ 38 mm)

Lưu lượng tối đa: 3000 l/h

Điện áp: 24 Volt

Công suất: 2,0 Watt

 

Phục vụ thực hành,thực tập

 

II.

Thiết bị, dụng cụ thực hành tự động hóa

1.

Biến tần  SINAMICS v20

 

SINAMICS V20 200-240V 1AC -10/+10% 47-63Hz rated power 0.12 kW with 150% overload for 60 sec. integrated filter C1 I/O: 4 DI, 2 DO,2 AI, 1 AQ fieldbus: USS/MODBUS RTU with built-in BOP protection: IP20/ UL open size: AA 68x142x108 (WxHxD)

Phục vụ thực hành,thực tập

 

2

PLC S7 1200

 

 SIMATIC S7-1200, CPU 1212C, compact CPU, AC/DC/relay, onboard I/O: 8 DI 24 V DC; 6 DO relay 2 A; 2 AI 0-10 V DC, Power supply: AC 85-264 V AC at 47-63 Hz, Program/data memory 75 KB

Phục vụ thực hành,thực tập

 

3

Mô mình điều khiển hệ thống lạnh bằng PLC

 

Màn hình HMI Siemens KTP400

PLC S7-1200

Khối mở rộng RTD

Khối mở rộng Analog input

Đầu dò PT 100

Đầu dò áp suất

 

Phục vụ thực hành,thực tập

 

4

Mô hình thí nghiệm làm lạnh nước muối

 

Máy nén 1 HP

Dàn ngưng và quạt

Bình chưa dịch

Dàn bay hơi

Van tiết lưu

Bộ điều khiển nhiệt độ

Đông hồ hiển thị nước muối, nhiệt độ không khí trước sau gián ngưng

Phục vụ thực hành,thực tập

 

5

Hệ thống VRV

 

Dàn nóng đơn RXMQ5AVE - công suất lạnh (14.0 - kW)

Dàn lạnh loại treo tường FXAQ20PVE - công suất lạnh (2.2 - kW)

Dàn lạnh loại cassette FXFQ63LUV1 - công suất lạnh (7.1 - kW)

Dàn lạnh giấu trần nối ống gió FXDQ32PBVE - công suất lạnh (3.6 – kW

Máy lạnh áp trần - FHNQ21MV1

\Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt: Model DR-PF25DSD

Phục vụ thực hành,thực tập

 

6

Công tắc hẹn giờ cơ TB-388 TB35-N

 

 

Hẹn giờ bật tắt 48 lần trong 1 ngày

Thao tác bật tắt dễ dàng đơn giản 

Điện áp sử dụng 220VAC/50HZ

Công suất Max: 15A (tải thuần trở)

Chế độ hoạt động: 3 chế độ ON – Auto – OFF

Khoảng thời gian cài đặt tôi thiểu là 15 phút

Phục vụ thực hành,thực tập

 

7

Bút thử điện LVD-15

 

Điện áp phát hiện: 50V~1000V AC
Tần số làm việc: 50~500 Hz
Kích thước: 142(L) × 28(W) × 27(D)mm
Trọng lượng:. 45g
Nguồn: 1.5V (AAA) × 2

Phục vụ thực hành,thực tập

 

8

CÒI BÁO CÓ ĐÈN PHI 22/LED HRB-PS30

 

 

Điện áp 220V

Chuông báo

Phục vụ thực hành,thực tập

 

9

Đồng hồ Ampe kiềm Hioki model 3280-10F

 

ACA: 42.00 A / 420,0 A / 1000 A (± 1,5% RDG. ± 5 .)
AC V: 4.200 V đến 600 V, 4 dãy (± 1,8% rdg. dgt ± 7). Từ 50-60 Hz:
DC V 420,0 mV đến 600 V, 5 dãy (± 1,0% rdg. dgt ± 3).Từ 45 Hz đến 500 Hz
Đường kính kìm đo φ33 mm (1.30 "),
Điện trở: 420,0 Ω đến 42,00 MΩ, 6 dãy (± 2,0% rdg. dgt ± 4).
Đo thông mạch: 50 Ω ±40 Ω

Phục vụ thực hành,thực tập

 

10

Đồng hồ van năng Sanwa CD 800A

 

DCV : 400m/4/40/400/600V -  0.1mV/ +-0.7%

ACV : 4/40/400/600V - 0.001V/+-1.6%

DCA : 40m/400mA - 0.01mA/+-2.2%

ACA : 40m/400mA - 0.01mA/+-2.8%

Điện trở Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - 0.1Ω/+-1.5%

Tụ điện F : 50n/500n/5u/50u/100uF - 0.01nF/+-5%

Tần số Hz : 5Hz ~ 100kHz - +-0.5%

 

Phục vụ thực hành,thực tập

 

11

Khời động từ LS MC22b

 

Contactor LS - Khởi động từ LS 3 pha, dòng định mức 22A. MC-22b công suất 11kW, tiếp điểm phụ 1a1b.

Phục vụ thực hành,thực tập

 

12

Công tắc áp suất dầu MP55 DANFOSS

 

 

Hãng sản xuất DANFOSS – ĐAN MẠCH

TYPE: MP 55

Reset: AUTO

Áp suất làm việc: 0.3 đến 4.5 bar

Đường kính ống: 6 mm ( 1/4″ )

Phục vụ thực hành,thực tập

 

13

Công tắc áp suất Danfoss KP15

 

 

-Độ lệch áp suất thấp: 0,70 – 4,00 bar

-Độ lệch áp suất cao: 4,0 bar

-Độ kín: IP30

-Áp suất thấp thử nghiệp tối đa: 17,0 bar

-Áp suấtcao thử nghiệm tối đa: 35,0 bar

-Áp suất thấp: -0,20 – 7,50 bar

-Áp suất cao: 8,0 – 32,0 bar

 

Phục vụ thực hành,thực tập

 

14

Đồng hồ timer T48N-10A

 

 

Thời gian 0.01~10 h

Điện áp cung cấp 24-240VAC/DC

Đầu vào tín hiệu

Bắt đầu khi ON nguồn Đầu ra điều khiển 1 2 Relay NO/NC

Kiểu kết nối Đế cắm 8 chân

Kích thước (WxHxD) 48×48×70mm

Phục vụ thực hành,thực tập

 

15

Rơ le thời gian Dòng TF62N

 

- Chức năng: Bộ định thời Power ON-Delay

- Nguồn cấp: 24-240 VAC

- Thời gian đặt: 60s/60m/60h

- Đầu ra Rơ le: 250VAC, 3A

 

Phục vụ thực hành,thực tập

 

16

Van điện từ 220V 2W-160-15 ren 21mm

 

 

Điện thế: 220V AC
Ren nối ống: 21 mm
Phi đường ống: 16 mm
Nhiệt độ làm việc: -5 đến 80 độ C
Áp lực chịu tải: 10 kgf/cm2 (0 – 1.0 mpa)
Dùng nam châm điện
Van điện: Thường đóng – Mở khi có điện

Phục vụ thực hành,thực tập

 

III

Thiết bị, dụng cụ thực hành lạnh dân dụng

1

Bơm chân  không         Tasco

Model TZ150TL-220

 

 

Xuất xứ China

Độ chân không tối đa    15 microns

Công suất 500W, nguồn 220V

Dung tích dầu 540 ml

Tốc độ hút 252l/min (8.9 C.F.M)

Cổng kết nối 1/4’’ và 3/8’’

Kích thước 285 (R) x 380(D) x 122(C) mm

Trọng lượng 14.8kg))

Phục vụ thực hành,thực tập

 

2

Bộ hàn gió đá

 

Thiết bị hàn ống đồng

Phục vụ thực hành,thực tập

 

4

Bộ loe ống đồng Tasco

 

Bộ bao gồm

- 1 hộp đựng TASCO : TB55 PCS

- 1 bộ loe TASCO : TB550 PLUS

- 1 dao cắt ống đồng 4 - 32 mm : TB30T

- 1 dao cắt ống đồng 4 - 22 mm : TB20T

- 1 nạo via TASCO : TB35

Phục vụ thực hành,thực tập

 

5

Thiết bị dò khí ga lạnh Model: Extech RD300

 

Chất làm lạnh có thể phát hiện   R 22, R ‐ 134a, R 404a, R ‐ 410a và tất cả các CFC, HCFC và HFC

  •  

Phục vụ thực hành,thực tập

 

6

Thước đo độ dầy, đường kính điện tử Model: Mitutoyo 500-182-30

 

Dải đo: 0-200mm

Độ phân giải: 0.01mm
Độ chính xác: ±0.02mm
Hệ đơn vị: mét

 

Phục vụ thực hành,thực tập

 

7

Máy khoan búa Bosch GBH 2-26DRE 800W

 

 

Hãng sản xuất     Bosch

Đầu vào công suất định mức: 800 W

Tốc độ định mức: 0 – 900 vòng/phút

Tỷ lệ va đập ở tốc độ định mức: 0 - 4000 bpm

Năng lượng va đập: 0 - 3 J

Chiều dài:  377 mm

Chiều rộng: 83 mm

Chiều cao:  210 mm

Phục vụ thực hành,thực tập

 

8

Máy khoan động lực dùng pin 12V Bosch GSB 120-LI

 

 

Điện áp 12V 2 Ah

Tốc độ không tải 0-400 / 1,500 vòng/phút

Tốc độ đập tối đa 22,550 lần/phút

Lực xoắn (cứng/mềm)   30 / 14 Nm

Đường kính khoan gỗ/thép/tường 20 / 10 / 8 mm

Chiều dài đầu      188 mm

Trọng lượng        1.06 Kg

Thời gian sạc       94 phút

Phục vụ thực hành,thực tập

 

IV

Thiết bị, dụng cụ thực hành Điều hòa không khí

1

Tủ làm đá viên

 

 

·      Máy nén

·      Đồng hồ đo áp suất trên hệ thống

·      Bộ hiển thị nhiệt độ tại các điểm trên hệ thống

·      Bộ hiển thị công suất thiết bị

Phục vụ thực hành,thực tập

 

2

Tủ cấp đông sâu 2 cấp

 

Tủ cấp đông

·      Giàn lạnh 2 cấp

·      Bộ điều khiển nhiệt độ và vận tốc gió

·      Bộ hiển thị nhiệt độ

 

Phục vụ thực hành,thực tập

 

3

Hệ thống sản xuất nước nóng bằng năng lượng trời, bơm nhiệt

 

·      Bơm nhiệt

·      Bồn chưa nước nóng MEGASUN

·      Hệ thống điều khiển

·      Tấm năng lượng mặt trời

·      Khung giá đở

Phục vụ thực hành,thực tập

 

4

Hệ thống khảo sát và kiểm soát nhiệt độ tủ lạnh

 

·      Tủ lạnh

·      Đồng hồ áp suất

·      Bộ kiểm soát nhiệt độ

·      Máy nén

Phục vụ thực hành,thực tập

 

5

Mô hình hệ thống máy lạnh dân dụng

 

Các chi tiết trong hệ thống máy lạnh dân dụng

Phục vụ thực hành,thực tập

 

V.

Thiết bị, dụng cụ thực hành Kỹ thuật sấy

1

Tủ sấy bơm nhiệt hồng ngoại

 

·      Hệ thống bơm nhiệt

·      Đèn hồng ngoại

·      Vỏ tủ thép không rĩ

·      Hệ thống điều khiển thời gian

·      Hệ thống điều khiển công suất

·      Đồng hồ hiển thị nhiệt độ, công suất

Phục vụ thực hành,thực tập

 

2

Máy sấy bơm nhiệt

 

Hế thống sấy bơm nhiệt kết hợp

Phục vụ thực hành,thực tập

 

3

Máy sấy thùng quay

 

Hế thống sấy thùng quay tuần hoàn

Phục vụ thực hành,thực tập

 

VI

Phòng TN Lạnh công nghiệp

1.

Mô hình máy cắt trục vít đơn

 

Mô hình cắt máy nén trục vít đơn

Phục vụ thực hành,thực tập

 

2.

Mô hình cụm máy nén trục vít

 

Mô hình cụm máy nén trục vít công nghiệp

Phục vụ thực hành,thực tập

 

3

Hệ thống tủ cấp đông gió
SB6L2000

 

- Serial : RE00038973

- Nguồn điện: 380/3~/50 ( V/Ph/Hz )

- Điện năng tiêu thụ : 14,7 Kw

- Áp suất làm việc: 12 – 25 bar ( LP/HP )

- Lưu lượng : 75/37 (m3/ h )

- Kích thước phòng cấp đông: 2,45x1,8x2,1(m)

- Nhiệt độ  phòng cấp đông : -45 º C

 

Phục vụ thực hành,thực tập

 

4

Tháp giải nhiệt

 

 

Phục vụ thực hành,thực tập

 

5

Hệ thống sản xuất đá vảy
SP3L1000

 

- Serial :LP6000

- Nguồn điện: 380/3~/50 ( V/Ph/Hz )

- Điện năng tiêu thụ : 7,3 Kw

- Áp suất làm việc: 12 – 25 bar ( LP/HP )

- Lưu lượng : 49,88 (m3/ h )

- Sản lượng sãn xuất đá vảy : 15kg/h

 

Phục vụ thực hành,thực tập

 

6

Hệ thống kho bảo quản lạnh
Tag 2522ZBR

 

- Nguồn điện: 380/3/50 ( V/Ph/Hz )

- Điện năng tiêu thụ : 3,8 Kw

- Kích thước kho : 4000Lx4000Wx2400H (m)

- Nhiệt độ kho lạnh: -20 º C

Phục vụ thực hành,thực tập

 

VII

 

PTN Lò Hơi

 

 

 

1

Thiết bị làm mềm nước, hoàn nguyên tự động Model: VP-S1800i

 

Tốc độ lọc (tối đa): 1800 lít/giờ Công nghệ lọc: trao đổi ion Vỏ thiết bị: composite Nguồn điện: 220V/50Hz Vận hành: Tự động lọc, tự động sục rửa, hoàn nguyên Van điêu khiên: Van tự động 3 cửa 5 chê độ tự động hoàn nguyên vật

Phục vụ thực hành,thực tập

 

2

Cụm máy và thiết bị lò hơi
FB 200-6

 

Cụm máy và thiết bị lò hơi gồm:

- Đầu đốt: Riello 40N20 ( Nhật)

- Bộ làm mềm nước: Aquart ( Anh )

- Bộ điều khiển: Siata ( Italia )

- Lò hơi ( Việt nam )

- Áp suất làm việc: 6 bar

- Công suất làm việc: 250 kg/h

Phục vụ thực hành,thực tập

 

3

Hệ thống giám sát phòng ngừa thiết bị nồi hơi công suất nhỏ

 

Tủ điều khiển

Công tắc dòng

Cảm biến khí thải

Cảm biến lửa

Điều chỉnh công suất

Lò đốt

Béc đốt

Bình gas

Hệ thống an toàn thông số lò hơi

Phục vụ thực hành,thực tập

 

4

Thiết bị đo hiệu suất lò hơi Bacharach 24-7260

 

- Model: Fyrite Pro Combustion Gas Analyzer.

- Phân tích và đo được hiệu suất trong lò hơi và khí thải : CO, O2, CO2.

- Điện thế : 4 pin ( AA )
- Kích thước: 7.5”H x 3.1”W x 2.1”D (19.0 cm x 7.9 cm x 5.3 cm)

- Trọng lượng : 453.592g (kèm cả pin

 

Phục vụ thực hành,thực tập

 

5

 Hệ thống điều khiển của thiết bị cô đặc dịch đạm thủy phân

 

Hệ thống điều khiển

Bộ điều khiển S7-1200

Khởi động từ, công tắc tơ
 rơ le nhiệt.

Phục vụ thực hành,thực tập

 

   

 

STT


Tên máy – thiết bị


Thông số kỹ thuật


Xuất xứ

1

Máy phay CNC 3 trục Bridgeport VMC 2216


- Hành trình: + Trục X: 560 mm
                     + Trục Y: 406 mm
                     + Trục Z: 508 mm
- Tốc độ dịch chuyển nhanh của trục X, Y, Z: 18 v/ph
- Tốc độ trục chính: 6 - 8000 v/ph
- Công suất trục chính: 12 HP
- Kích thước làm việc của bàn máy: 838x356 mm
- Trọng lượng phôi lớn nhất: 341 kg
- Kích thước máy (WxDxH): 2500x2600x2460 mm
- Dẫn động các trục bằng động cơ SERVO – AC
- Hệ điều khiển: Fanuc 21i
- Độ chính xác tính toán: 0,001 mm
- Màn hình: Tinh thể lỏng LCD đơn sắc

Mỹ

2

Máy gia công tia lửa điện, điện cực định hình TOP EDM CNC 430/X600

- Hành trình: + Trục X: 400 mm
        + Trục Y: 300 mm
        + Trục Z: 300 mm
- Kích thước bàn làm việc: 650x350 mm
- Trọng lượng phôi  (Max): 700 kg
- Trọng lượng điện cực (max): 100 kg
- Năng suất gia công cực đại: 930 mm3/ phút
- Độ mòn điện cực: 0,1%
- Cường độ dòng điện lớn nhất: 100A
- Chất lượng bề mặt: 0,3 μm
- Kích thước bể (LxWxH): 970x550x350 mm
- Kích thước máy (LxWxH): 1390x1400x2250 mm
- Trọng lượng máy: 1800 kg

 

Ấn Độ

3

Máy cắt dây EDM CNC Elektronica Maxicut 734

     

- Năng suất cắt: 120 mm/ph
- Độ nhám bề mặt (min): 0,8 μm
- Góc nghiêng cắt tối đa: ±15°/ 100mm
- Bộ làm mát chất điện môi có điều chỉnh nhiệt độ
- Kích thước bàn máy: 650x440 mm
- Chiều cao phôi lớn nhất: 200 mm
- Trọng lượng phôi lớn nhất: 300 kg
- Hành trình của bàn máy:
        + Trục X: 300 mm
        + Trục Y: 400 mm
- Khối lượng lớn nhất của cuộn dây cắt: 6 kg
- Độ chính xác: 0,001 mm
- Đường kính dây điện cực: 0,15 – 0,3 mm
- Công suất: 7 kVA

Ấn Độ

 4

 Dụng cụ đo cơ khí thông dụng

- Thước cặp Mitutoyo các loại
- Panme Mitutoyo các loại
- Dụng cụ đo ren
- Dụng cụ đo cung
- Đồng hồ so các loại
- Bàn máp
- Đồ gá đo các loại
Nhật Bản
 5

 Máy chiếu Profile PJ-3005

- Phạm vi đo XY: 100x50 mm
- Độ phân giải: 0.001 mm
- Độ chính chiếu: 0.1%
- Dữ liệu ra: tọa độ X,Y
- Ống kính phóng đại: 10X, 20X, 50X, 100X
Nhật Bản
 6

 Máy đo độ nhám bề mặt

Máy đo độ nhám Mitutoyo, Mitutoyo SJ-411, may đo độ nhám SJ-410, máy đo độ  bóng SJ-30, Mitutoyo SJ-310, máy đô độ nhám SJ-411 máy đo độ nhám Mitutoyo  SJ-411, máy đo

- Phạm vi đo Ra: 0.05-40 micromet
- Phạm vi chiều dài chuẩn: 0.25, 0.8, 2.5, 8 mm
- Màn hình LCD
- Độ phóng đại profile: 200 đến 5000 lần
- Các thang đo: Ra, Rz, Rq, Rt, Ry, Rp
 Nhật Bản

7

Máy mài dụng cụ cắt đa năng Full Mark FM-U2

- Công suất động cơ: 1/3HP
- Đĩa mài (max): 25mm (1")
- Góc côn: 0o ~ 180 o
- Góc khe hở: 0 o - 45 o
- Góc âm: 0 o - 25 o
- Tốc độ trục chính: 6000rpm
- Trọng lượng máy: 45 Kg

 

 Đài Loan

8

Máy mài phẳng Full Mark
FMG – 3060AH

- Kích thước bàn làm việc: 300x600 m
- Hành trình X,Y,Z: 700x340x322 mm
- Tốc độ bàn: 5 – 25 m/ph
- Bước ăn dao ngang tự động: 0,1 – 20 mm
- Kích thước đá mài: 355x38x127 mm
- Khoảng cách từ đầu mang đá mài đến mặt bàn: 500 mm
- Ăn dao ngang: 900 mm
- Tốc độ đá mài: 1450 v / ph
- Motor dẫn động trục chính: 5HP
- Ăn dao đứng tự động: 0,001 – 0,999 mm / lần
- Tốc độ nâng đầu nhanh: 450 mm / phút
- Ăn dao ngang bằng tay: 5 mm/vòng; 0.02 mm / vạch
- Ăn dao đứng bằng tay: 2 mm / vòng; 0.01 mm / vạch
- Trọng lượng máy: 1700 kg
- Xuất xứ: Đài Loan

   Đài Loan

 

9

Máy cắt tôn thủy lực NES – 2545

- Chiều dày tôn cắt tối đa: 4,5 mm
- Chiều rộng tôn cắt tối đa: 2500 mm
- Góc cắt: 1o30”
- Vật liệu dao cắt: 6CrW2Si
- Chiều dài lưỡi cắt: 2600 mm
- Công suất động cơ: 7,5 HP
- Kích thước máy (LxWxH): 3100x1520x1540 mm
- Trọng lượng: 4500 kg

Đài Loan

10

Máy chấn tôn thủy lực
NEB – 6025

 

Đài Loan

11

Máy uốn ống thủy lực KM-A50TNC

- Đường kính ống: Ø16 – Ø50,8 (mm)
- Chiều dày (max): 2,5 mm
- Bán kính uốn: 36 – 250 (mm)
- Góc uốn: 0 – 190o
- Thời gian uốn: 80o/s
- Động cơ điện:   + Kiểu: Y132S
        + Công suất: 5,5 KW
        + Tốc độ: 1440 r/min
- Bơm dầu:         
        +Kiểu: VQ 15-19

        + Dòng chảy: 24,5 L/min
        + Áp suất: 14 Mpa
- Kích thước máy (LxWxH): 300x1000x1200 (mm)
- Trọng lượng máy: 950 Kg

Trung Quốc

12

 

 

Máy tiện, khoan, phay đa năng HQ500

 

- Tiện:
+ Tiện vượt băng máy: 420 mm
+ Khoảng chống tâm: 500 mm
+ Mũi trục chính: MT4
+ Lỗ trục chính: Ø28 mm
+Tốc độ trục chính (7 cấp): 160 – 1360 v/ph
+ Tự động ăn dao trục dọc: 0,05 – 0,35 mm
+ Tự động ăn dao trục ngang: 0,05 -0,35 mm        
- Khoan và Phay:
+ Khả năng khoan: Ø22 mm
+ Kích thước bàn (DxR): 475x160 mm
+ Khả năng phay ngón: Ø28 mm
+ Khả năng phay mặt đầu: Ø80 mm
+ Khoảng cách giữa tâm trục và trụ máy:285mm
+ Khoảng cách giữa mũi trục và bàn: 306 mm
+ Hành trình trục chính: 110 mm
+ Tốc độ trục chính (16 cấp): 120 – 3000 v/ph
+ Góc quay của ụ trước: ± 180o
- Động cơ:
+ Công suất động cơ chính: 0,55KW  

Trung Quốc

13

Máy tiện ren vít vạn năng T630

- Đường kính phôi (max): Ø400 mm
- Khoảng cách hai mũi tâm (max): 1400 mm- Số cấp vòng quay của trục chính: z = 23
- Số vòng quay của trục chính: n = 12,5 – 2000 v/ph
- Ren cắt được:  
    + Ren quốc tế: 1- 192 mm
                    
    + Ren Anh: 24 – 2/1”

    + Ren Môđun: 0,5 – 48π
    + Pitch : 96 – 1 P
- Lượng chạy dao:   
    + Dọc: 0,07 – 4,16 m/v

    + Ngang: 0,035 – 2,08 mm/v
- Động cơ điện:   
    + Công suất: N = 10 kW

    + Vòng quay: n = 1450 v/ph

Việt Nam

14

Máy tiện ren vít vạn năng T616

- Đường kính phôi (max): Ø320 mm
- Khoảng cách hai mũi tâm (max): 750 mm
- Số cấp vòng quay của trục chính: z = 12
- Số vòng quay của trục chính: n = 44 – 1980 v/ph
- Ren cắt được:  
      + Ren quốc tế: 0,5- 9 mm

      + Ren Anh: 38 – 2/1”
      + Ren Môđun: 0,5 – 9π
- Lượng chạy dao:  
      + Dọc: 0,06 – 3,34 m/v

      + Ngang: 0,04 – 2,47 mm/v
- Động cơ điện:   
      + Công suất: N = 10 kW

      + Vòng quay: n = 1450 v/ph

Việt Nam

15

Máy phay vạn năng UM-15B

- Số cấp vòng quay của trục chính: z = 12
- Số vòng quay của trục chính: n = 81-3000 v/ph
- Độ côn lỗ trục chính: NT (ISO)#40
- Tâm trục chính tới bàn: 0 – 320 mm
- Tâm trục chính tới mặt đế: 120 mm
- Kích thước bàn làm việc: 300x1200 mm
- Hành trình:   
      + Dọc: 800 mm

      + Ngang: 240 mm
      + Đứng: 420 mm
- Tốc độ tiến dao dọc (12 cấp): 20 - 500
- Tốc độ tiến dao nhanh theo chiều dọc:2056 mm/ph
- Góc quay của bàn: ± 45o

Đài Loan

16

Máy khoan cần K125


- Cấp tốc độ trục khoan: 693; 980;175; 432v/ph.
- Hành trình đầu khoan: H= 135mm.
- Hành trình theo phương ngang:300-1100 (mm)
- Hành trình điều chỉnh theo phương đứng: 730 mm.
- Độ côn moóc trục khoan: No2.
- Kích thước bàn máy: 580x450 (mm).
- Công suất động cơ: 1,7Kw - 220/380V.

Việt Nam

17

Máy búa hơi kiểu 150

 

- Hành trình đầu búa: H= 230mm.
- Đường kính xilanh đầu búa: D=200mm.
- Lực đạp lớn nhất: 150 KG.
- Kích thước đầu búa, đe: 85X200 (mm).
- Tốc độ vồng quay động cơ: 1450v/ph.
- Công suất động cơ: 10Kw - 220/380V.

 

Việt Nam

18

Máy dập NIAGANA AF 5 ½

- Máy dập cơ khí: Trục lệch tâm.
- Điều khiển điện - khí nén.
- Hành trình đầu chày dập: H= 200mm.
- Lực dập lớn nhất: 110 tấn.
- Kích thước mặt bàn máy: 1070x690 (mm).
- Tốc độ vồng quay động cơ: 1450v/ph.
- Công suất động cơ: 10Kw - 220/380V.

Mỹ

19

Máy hàn TIG Panasonic WP 300

                 

- Máy Hàn TIC Panasonic WP 300.
- Điện áp vào: 380V – 450 V.
- Điện áp đầu ra: AC= 35V. DC= 32V.
- Tần số dòng điện: 50 – 60 Hz.
- Làm mát đầu hàn Tic bằng nước tuần hoàn.
- Bảo vệ mối hàn bằng khí Argon.
- Dòng điện Hàn: 20- 300 A

Nhật

20

Máy hàn tiếp xúc PTE 28

- Khoảng điều chinh dòng: 20- 100%
- Điều chinh tiếp xúc: 1- 100 TIMER (CYCLES)
- Điện áp vào: 380V. Tần số dòng điện: 1 – 50 Hz.
- Điện áp đầu ra: AC= 35V. DC= 32V.
- Làm mát đầu hàn bằng nước tuần hoàn Q = 3lít/phút.
- Lực ép Max = 220 daN; Lực ép Min = 100 daN.
- Khoảng cách giưa 2 trụ hàn: 160 – 245 (mm).
- Tầm với của mỏ Hàn: 330 – 650 (mm).
- Công suất: 60 KVA.

Ý

21

Biến thế hàn HX-300

- Điện áp vào: 380V – 400 V.
- Điện áp đầu ra: AC = 32 – 38 V.
- Tần số dòng điện: 50 – 60 Hz.
- Dòng điện hàn: 300A.

Việt Nam

22

Máy mài hai đá 3M-634

- Đường kính đá mài: D= 400mm
- Tốc độ trục mài: n= 2850 vòng/phút.
- Đường kính trục lắp đá mài: D=50mm.
- Đường kính lỗ lắp đá mài: D=127; D=150 (mm).
- Khoảng cách giữa 2 đá mài: 700mm.
- Công suất động cơ: 2,8Kw. 220V.

 

Nga


Trên đây là các thiết bị phục vụ thực hành thí nghiệm thuộc các học phần ho BM Chế tạo máy trực tiếp quản lý. Ngoài ra, để đào tạo chuyên ngành chế tạo máy nói riêng và các chuyên ngành khác thuộc nhóm ngành cơ khí, nhiều thiết bị khác được quản lý thống nhất bới Trung tâm Thí nghiệm và Thực hành - Trường ĐH Nha Trang. Chi tiết về cơ sở vật chất phục vụ thực hành và thí nghiệm, xin xem ở website http://www.ntu.edu.vn/tttnth

Trang thiết bị, dụng cụ đo lường phục vụ thực hành bảo trì cơ khí

TT

Hình ảnh và tên thiết bị

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ

1

Máy đo rung động cầm tay dạng bút

 

-  Gia tốc: (RMS): 656ft/s2; 20.39g; 200m/s2,

-  Vận tốc: (RMS): 7.87in/s; 2.00cm/s; 200mm/s

-  Dải tần làm việc: 10Hz đến1kHz

-  Độ phân dải 1ft/s2; 0.01g; 0.1m/s2 and 0.02in/s; 0.01cm/s; 0.1mm/s

-  Cấp chính xác  ±(5% + 2 digits)

-  Điều chỉnh điểm không

-  Giữ giá trị

-  Cấp bảo vệ IP65

-  Chỉ thị pin yếu

Đài Loan

2

Máy đo và phân tích rung động

-  Đo lường:

·      Đo gia tốc rung: 0.1 - 240m/s²

·      Đo vận tốc rung: 0.1 - 1000mm/s

·      Đo độ dịch chuyển: 0.01 - 60 mm

·      Đo nhiệt độ: -40 đến 125 độ C

·      Đo tốc độ vòng quay: 1-9999 rpm

-  Khoảng tần số:

·      Tần số đo gia tốc: 0.2 Hz - 10 kHz; 3 Hz - 1 kHz; 1 kHz - 10 kHz

·      Tần số đo vận tốc: 2 - 1000 Hz; 10 - 1000 Hz

·      Tần số đo dịch chuyển: 5 - 200 Hz

-  Các tính năng:

·      Đo giá trị RMS

·      Đo giá trị đỉnh

·      Đo giá trị Crest factor

·      Có hệ số chẩn đoán lỗi vòng bi

·      Phân tích tần số với 125 line FFT; 10 khoảng tần số từ 23 đến 11712 Hz

·      Có ngõ ra tai nghe

·      Bộ nhớ: 16000 phép đo; giao tiếp USB.

Đức

3

Bộ đo khoảng cách kiểu không tiếp xúc.

 

Bao gồm cảm biến và bộ hiển thị

-  Khoảng đo: 0.25 inch (6.35mm)

-  Độ tuyến tính: 0.03% dải đo

-  Độ tuyến tính um: 1.9 um

-  Độ phân giải: 0.005% dải đo

-  Độ phân giải um: 0.32

-  Lớp laser :2

-  Tốc độ lấy mẫu: 0.2 đến 9400 Hz.

-  Ngõ ra: RS232, RS422, 0-10V hoặc 4-20mA

-  Loại laser: 650 nm

-  Nguồn cấp 15-24V

-  Màn hình chạm

-  Bao gồm bộ kit kết nối

Mỹ

4

Dụng cụ kiểm tra dầu bôi trơn.

-  Loại dầu tương thích: Dầu tự nhiên và dầu tổng hợp

-  Độ lặp lại: tốt hơn 95%.

-  Hiển thị: màu xanh lá/ đỏ và giá trị từ -999 đến 999

-  Pin: 9V Alkaline

-  Tuổi thọ pin: hơn 150 giờ hoặc 3000 phép thử

Anh

5

Bút đo độ ồn (cường độ âm).

 

-  Màn hình : 2000 count LCD

-  Dải đo:

·      Thấp: 35 to 100dB

·      Cao: 65 to 130dB

-  Cấp chính xác: ±1.5dB

-  Kiểu đo (A & C):  có

-  Thời gian hồi đáp (Fast/Slow):  có

-  Đầu vào Microphone : 12.7mm

-  Kích thước:  210x55x32mm

-  Trọng lượng: 230g

-  Cung cấp kèm theo pin 9V

Trung Quốc

6

Máy phân tích độ ồn realtime

-  Tiêu chuẩn ứng dụng: ANSI S1.4 Type 2, EN IEC 60651, EN IEC 60804, and EN IEC 1260-1995

-  Độ chính xác: ±1.5dB (ref 94dB @ 1kHz)

-  Chức năng đo: Lp, Leq, LE, Lmax, Lmin, L05, L10, L50, L90, L95,

-  Dải tần số: 25Hz ~ 10kHz

-  Tần số Weighting: A, C& Z

-  Thời gian Weighting: Fast, Slow, 10ms (t), I

-  Hiền thị: màn hình màu LCD TFT 3.5" (89mm) 320x240 có đèn nền; hiển thị 1/1, 1/3, và 1/1 & 1/3

-  1/1- 1/3 Mức dải phân tích: 5 dải đoạn 10db: 20 đến 90dB, 20 đến 100dB, 20 đến 110dB, 30 đến 120dB, 40 đến 130dB

-  1/1 Octave và 1/3 Octave:

·      1/1 Dải Octave tần số trung tâm: (9 dải);

·      1/3 Dải Octave tần số trung tâm: (27 dải)

-  Tín hiệu đầu ra: AC đầu ra: 1 Vrms (thang đo full); DC đầu ra: 3.0V, 25mV/dB

-  Bộ nhớ: thẻ microSD (đi kèm)

-  Thời gian đo: 1s đến 23h 59m 59s

-  Nguồn điện: 4 lạo pin size C 1.5V, Nguồn DC ngoài: 6V, 1A

-  Kích thước/ Trọng lượng: 13.6 x 3.9 x 2.4" (345 x 100 x 60mm)/ 33.5oz (950g)

 

Đài Loan

7

Bộ dụng cụ kiểm tra siêu âm.

 

-  Tần số phản hồi: 35 kHz to 45 kHz + 6 db

-  Công suất tiêu thụ: 22 mA at 9 Volts DC

-  Thời gian sử dụng pin: khoảng 33 giờ.

-  Hiệu năng: đạt tiêu chuẩn ASTM E1211-07

Mỹ

8

Thiết bị siêu âm khuyết tật kim loại.

Các tính năng chính

-  30 bộ lọc kỹ thuật số và 7 bộ lọc theo EN12668-1.

-  PRF  với  2  kHz  cho phép quét nhanh.

-  Cấu hình núm xoay hoặc phím điều hướng.

-  Màn hình gương Full VGA hiển thị màu và rộng.

-  Thời gian sử dụng pin liên tục lên đến 16 giờ.

-  Chuẩn động lực học DAC/TCG  và onboard  DGS/AVG

Nhiều định dạng báo cáo Multiple  on-board.

-  Thẻ nhớ MicroSD  cho việc lưu dữ liệu trên PC.

-  Phần mềm Corrosion  Module  với   Encoded  B-scan.

-  USB  (OTG)  để kết nối với PC.

-  Cổng ra cho âm thanh cảnh báo và  VGA.

-  Bộ phụ kiện tiêu chuẩn

 

Mỹ

9

Thiết bị dò tìm rò rỉ khí bằng siêu âm

-  Phát hiện tần số trong khoảng 40.5 kHz

-  Bộ điều khiển: nút nguồn, cảm ứng nhạy

-  Nguồn cấp: pin Alkakine 2 “D”

-  Tuổi thọ pin: 165 h

-  Khối lượng pin: 680 g (1.5 lbs)

Mỹ

10

Bút đo nhiệt độ

 

-  Khoảng đo: -40 to 200  độ C (-40 to 392  độ F)

-  Độ chính xác: ± 0,5  độ C (0.9 ºF)

-  Độ phân giải: 1  độ C/ độ F

-  Đầu đo: K-Type

-  PIN: 3 x AAA (LR03)

-  Thời gian hoạt đông pin: Khoảng 4000h

-  Tắt nguồn: Bằng công tắc hoặc tự động tắt sau 5 phút

Hà Lan

11

Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại

-  Khoảng đo:  -40 đến 550  độ C (-40 đến 1022  độ F)

-  Độ phân giải :  0.1 độ C (0.1  độ F)

-  D:S : 12:1

-  Độ phát xạ : Low (0.3), Medium (0.7). High (0.95)

-  Độ chính xác : ~ ±1.0 %

-  Độ lắp lại : ±0.5 %

-  Quang phổ : 8 µm to 14 µm

-  Điểm laser : 1

-  Công suất Laser : Class 2, <1mw br=""> Khóa dữ liệu, đèn nền, Max, Min

-  Đầu vào nhiệt độ kiểu K

-  Phụ kiện : Que đo kiểu K, Pin AA, HDSD

Trung Quốc

12

Thiết bị bôi trơn trong gia công MC1700 MINI-COOL KIT

 

-  Đế gắn từ mạnh

-  Điều chỉnh khí và chất lỏng riêng biệt

-  Ống bằng thép không gỉ

-  Đơn giản, chắc chắn

Trung Quốc

13

Máy cân chỉnh đồng tâm trục bằng Laser

·     Đường kính trục: 30-150 mm

·     Khoảng cách đo: 70 mm – 850 mm (2,7 in – 2,8 ft)

·     Bộ phát hiện laser: PSD (single axis)

·     Diện tích hiệu dụng của chùm tia laser: 8,5 x 0,9 mm (0,3×0,04 in)

·     Độ chính xác: 3% +/- 0,01 mm

·     Độ chính xác đo nghiêng: +/-2°

·     Giao thức truyền dữ liệu không dây: Bluetooth transceiver with multi-drop capability.

 

Thuỷ Điển

 

DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ THỰC HÀNH, THỰC TẬP
Phòng thực hành Cơ điện tử
 

TT

Tên thiết bị/hệ thống, xuất xứ

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

Mục đích sử dụng

Ghi chú

 

Phòng thực hành Cơ điện tử

1

Mô hình điều khiển servo PLC S7-1200

 

2 động cơ AC servo Yaskawa 100W

1 PLC Siemens S7-1200

1 HMI Delta 7 inch, 65.000 màu (Ethernet RS232/RS485/RS232))

Thực hành Kỹ thuật ứng dụng PLC

2 bộ

2

Mô hình điều khiển động cơ AC PLC S7-1200

 

1 Động cơ AC 0,5Hp

1 Biến tần Siemens

1 PLC Siemens S7-1200

1 HMI Delta 7 inch, 65.000 màu (Ethernet RS232/RS485/RS232)

Thực hành Kỹ thuật ứng dụng PLC

2 bộ

3

Tay robot Mitsubishi RV-2AJ

 

 

Trục: 5 trục

Tải trọng: 2kg

Tầm với: 410mm

Độ chính xác: 0.02mm

Trọng lượng robot: 17kg

Thực hành Kỹ thuật robot

 

1 bộ

PTH CƠ ĐIỆN TỬ

ĐC: Tầng 2 khu nhà khoa Kỹ Thuật Giao Thông trường Đại Học Nha Trang

QL: Phạm Quang Tĩnh
 

Stt Năm sử dụng Tên máy - thiết bị Thông số kỹ thuật
(Mã hiệu, Serial số, đặc điểm kỹ thuật)
Nước SX SL Ghi chú
1 2007 Máy khoan bàn GT   1  
2 2007 Máy cắt nhôm   Đài Loan 1  
3 2007 Micro thu âm dây KOSCOM Đài Loan 2  
4 2007 Tăng âm Mixer Power JPA 600V   1  
5 2007 Loa BAS     02  
6 2007 Máy quay phim kỹ thuật số Sony Handycam Nhật 01  
7 2007 Card lưu trữ tài liệu 64MB Đài Loan 01  
8 2007 Card video kỹ xảo Dazzle   01  
9 2007 Máy ảnh Nikon Coolfix 995 Nhật 01  
10 2007 Switch CNET CSH 2400 24 port 10/100 auto MDI/MDIX TQ 1  
11 2007 Màn chiếu Apollo Tripod Screen 1,8x1,8 (m) TQ 1  
12 2008 Trạm đo điều khiển tự động AUT-2001A Việt Nam 5  
13 2008 Modul PLC phục vụ GD S7-2000 Đức/Việt Nam 02  
14 2008 Thiết bị hiển thị ( bộ xử lý + màn hình) K3HB-XVD,  NT2S, hãng Omron Ấn Độ 02  
15 2008 Card nạp Vi xử lý Họ 8051 Việt Nam 03  
16 2008 Thiết bị nạp ROM Họ 8051 Việt Nam 03  
17 2008 Các cảm biến:        
    - Encoder E6B2 Nhật 03  
    - Cảm biến áp suất E8CB-01C Nhật 03  
    - Cảm biến quang E3F3 OMC TQ 03  
    - Cảm biến tiệm cận E2EL Đức 03  
    - Cảm biến nhiệt E52MY Nhật 03  
    - Bộ điều khiển nhiệt E5CK Nhật 01  
    - Cảm biến lực PST200   03  
18 2008 Các relay:        
    - Relay điện từ  4PDT MY4 Nhật 03  
    - Soket MY4 PYF14A Nhật 03  
    - Relay điện từ  3PDT MK3P-I Indonesia 02  
    - Soket MK3P-I PF113A Indonesia 02  
    - Relay bán dẫn G3NA TQ 05  
    - Bộ đếm đa năng H7CX-A Nhật 02  
19 2008 Động cơ:        
    - Động cơ bước 12VDC, 20W Nhật 05  
    - Động cơ Servo 12VDC, 0.1KW Nhật 05  
    - Động cơ DC 12VDC, 0.1KW Nhật 05  
20 2008 Màn hình LC+LED ma trận:        
    - LED ma trận 8x5 Việt Nam 05  
21 2008 Oscilloscope 2 kênh, 40Mhz KENWOOD 01  
22 2008 Ổn áp Lioa 10KVA NL10000   1  
23 2008 Switch Planet 24 port   1  
24 2008 Bộ thí nghiệm cảm biến KANDH KL-620 Đài Loan 01  
25 2008 Biến áp Supper, 220V Việt Nam 30  
26 2008 Absolute Encoder Metronix SA 58-10-1024 Hàn Quốc 10  
27 2008 Module RF FSK HM TR; 5V TQ 20  
28 2008 Camera hồng ngoại Lilin 1/3'' Super HAD, DC 12V; 3.6mm Đài Loan 16  
29 2008 Đồng hồ đo điện Kaise SK52 Nhật 31  
30 2008 Máy dao động ký GDS 2104 Đài Loan 01  
31 2008 Bảng viết Mica, 1,5x3m Việt Nam 02  
32 2008 Tủ đựng thiết bị Khung nhôm, mặt kính Việt Nam 04  
33 2008 Máy vi tính FPT Elead CPU: Core 2 Duo, 80GB, Ram 2GB Việt Nam 22  
34 2008 Máy chiếu Sony VPL-CX21 Nhật 01  
35 2008 Màn chiếu Apollo 70''x70'' Trung Quốc 01  
36 2008 Thiết bị đo AC  GW GVT 417BA Đài Loan 02  
37 2008 DC Milli ohm Meter GW GOM-802 Đài Loan 02  
38 2008 Mạch khuyếch đại 4 kênh điều khiển motor, 24V Việt Nam 30  
39 2008 Mô hình điều khiển DC Servo Tích hợp PWM, tần số điều chế >20Khz Việt Nam 01  
40 2008 Mô hình dạy học bộ điều khiển khả lập trình PLC S7-300 Siemen, Đức 05  
41 2008 Đĩa CD phần mềm có bản quyền Simatic Step 7, V5.4 Siemen, Đức 05  
42 2008 Mô hình dạy học bộ điều khiển động cơ Tích hợp PWM, tần số điều chế >20Khz Việt Nam 05  
43 2008 Mô hình điều khiển tín hiệu đèn giao thông Mô phỏng trạm điều khiển tín hiệu đèn giao thông tại ngã tư Việt Nam 05  
44 2008 Bộ lưu điện UPS Santak 3000VA, C3K Đài Loan 1  
45 2009 Circuit Design Bundle NI ELVIS II  USA 6 Dự án Liberec
46 2010 Robot Robot Mitsubishi RV-2AJ-S11 Japan 1 Dự án Liberec