Search

Cơ sở vật chất - Khoa Cơ khí

Cập nhật nội dung...

   

 

STT


Tên máy – thiết bị


Thông số kỹ thuật


Xuất xứ

1

Máy phay CNC 3 trục Bridgeport VMC 2216


- Hành trình: + Trục X: 560 mm
                     + Trục Y: 406 mm
                     + Trục Z: 508 mm
- Tốc độ dịch chuyển nhanh của trục X, Y, Z: 18 v/ph
- Tốc độ trục chính: 6 - 8000 v/ph
- Công suất trục chính: 12 HP
- Kích thước làm việc của bàn máy: 838x356 mm
- Trọng lượng phôi lớn nhất: 341 kg
- Kích thước máy (WxDxH): 2500x2600x2460 mm
- Dẫn động các trục bằng động cơ SERVO – AC
- Hệ điều khiển: Fanuc 21i
- Độ chính xác tính toán: 0,001 mm
- Màn hình: Tinh thể lỏng LCD đơn sắc

Mỹ

2

Máy gia công tia lửa điện, điện cực định hình TOP EDM CNC 430/X600

- Hành trình: + Trục X: 400 mm
        + Trục Y: 300 mm
        + Trục Z: 300 mm
- Kích thước bàn làm việc: 650x350 mm
- Trọng lượng phôi  (Max): 700 kg
- Trọng lượng điện cực (max): 100 kg
- Năng suất gia công cực đại: 930 mm3/ phút
- Độ mòn điện cực: 0,1%
- Cường độ dòng điện lớn nhất: 100A
- Chất lượng bề mặt: 0,3 μm
- Kích thước bể (LxWxH): 970x550x350 mm
- Kích thước máy (LxWxH): 1390x1400x2250 mm
- Trọng lượng máy: 1800 kg

 

Ấn Độ

3

Máy cắt dây EDM CNC Elektronica Maxicut 734

     

- Năng suất cắt: 120 mm/ph
- Độ nhám bề mặt (min): 0,8 μm
- Góc nghiêng cắt tối đa: ±15°/ 100mm
- Bộ làm mát chất điện môi có điều chỉnh nhiệt độ
- Kích thước bàn máy: 650x440 mm
- Chiều cao phôi lớn nhất: 200 mm
- Trọng lượng phôi lớn nhất: 300 kg
- Hành trình của bàn máy:
        + Trục X: 300 mm
        + Trục Y: 400 mm
- Khối lượng lớn nhất của cuộn dây cắt: 6 kg
- Độ chính xác: 0,001 mm
- Đường kính dây điện cực: 0,15 – 0,3 mm
- Công suất: 7 kVA

Ấn Độ

 4

 Dụng cụ đo cơ khí thông dụng

- Thước cặp Mitutoyo các loại
- Panme Mitutoyo các loại
- Dụng cụ đo ren
- Dụng cụ đo cung
- Đồng hồ so các loại
- Bàn máp
- Đồ gá đo các loại
Nhật Bản
 5

 Máy chiếu Profile PJ-3005

- Phạm vi đo XY: 100x50 mm
- Độ phân giải: 0.001 mm
- Độ chính chiếu: 0.1%
- Dữ liệu ra: tọa độ X,Y
- Ống kính phóng đại: 10X, 20X, 50X, 100X
Nhật Bản
 6

 Máy đo độ nhám bề mặt

Máy đo độ nhám Mitutoyo, Mitutoyo SJ-411, may đo độ nhám SJ-410, máy đo độ  bóng SJ-30, Mitutoyo SJ-310, máy đô độ nhám SJ-411 máy đo độ nhám Mitutoyo  SJ-411, máy đo

- Phạm vi đo Ra: 0.05-40 micromet
- Phạm vi chiều dài chuẩn: 0.25, 0.8, 2.5, 8 mm
- Màn hình LCD
- Độ phóng đại profile: 200 đến 5000 lần
- Các thang đo: Ra, Rz, Rq, Rt, Ry, Rp
 Nhật Bản

7

Máy mài dụng cụ cắt đa năng Full Mark FM-U2

- Công suất động cơ: 1/3HP
- Đĩa mài (max): 25mm (1")
- Góc côn: 0o ~ 180 o
- Góc khe hở: 0 o - 45 o
- Góc âm: 0 o - 25 o
- Tốc độ trục chính: 6000rpm
- Trọng lượng máy: 45 Kg

 

 Đài Loan

8

Máy mài phẳng Full Mark
FMG – 3060AH

- Kích thước bàn làm việc: 300x600 m
- Hành trình X,Y,Z: 700x340x322 mm
- Tốc độ bàn: 5 – 25 m/ph
- Bước ăn dao ngang tự động: 0,1 – 20 mm
- Kích thước đá mài: 355x38x127 mm
- Khoảng cách từ đầu mang đá mài đến mặt bàn: 500 mm
- Ăn dao ngang: 900 mm
- Tốc độ đá mài: 1450 v / ph
- Motor dẫn động trục chính: 5HP
- Ăn dao đứng tự động: 0,001 – 0,999 mm / lần
- Tốc độ nâng đầu nhanh: 450 mm / phút
- Ăn dao ngang bằng tay: 5 mm/vòng; 0.02 mm / vạch
- Ăn dao đứng bằng tay: 2 mm / vòng; 0.01 mm / vạch
- Trọng lượng máy: 1700 kg
- Xuất xứ: Đài Loan

   Đài Loan

 

9

Máy cắt tôn thủy lực NES – 2545

- Chiều dày tôn cắt tối đa: 4,5 mm
- Chiều rộng tôn cắt tối đa: 2500 mm
- Góc cắt: 1o30”
- Vật liệu dao cắt: 6CrW2Si
- Chiều dài lưỡi cắt: 2600 mm
- Công suất động cơ: 7,5 HP
- Kích thước máy (LxWxH): 3100x1520x1540 mm
- Trọng lượng: 4500 kg

Đài Loan

10

Máy chấn tôn thủy lực
NEB – 6025

 

Đài Loan

11

Máy uốn ống thủy lực KM-A50TNC

- Đường kính ống: Ø16 – Ø50,8 (mm)
- Chiều dày (max): 2,5 mm
- Bán kính uốn: 36 – 250 (mm)
- Góc uốn: 0 – 190o
- Thời gian uốn: 80o/s
- Động cơ điện:   + Kiểu: Y132S
        + Công suất: 5,5 KW
        + Tốc độ: 1440 r/min
- Bơm dầu:         
        +Kiểu: VQ 15-19

        + Dòng chảy: 24,5 L/min
        + Áp suất: 14 Mpa
- Kích thước máy (LxWxH): 300x1000x1200 (mm)
- Trọng lượng máy: 950 Kg

Trung Quốc

12

 

 

Máy tiện, khoan, phay đa năng HQ500

 

- Tiện:
+ Tiện vượt băng máy: 420 mm
+ Khoảng chống tâm: 500 mm
+ Mũi trục chính: MT4
+ Lỗ trục chính: Ø28 mm
+Tốc độ trục chính (7 cấp): 160 – 1360 v/ph
+ Tự động ăn dao trục dọc: 0,05 – 0,35 mm
+ Tự động ăn dao trục ngang: 0,05 -0,35 mm        
- Khoan và Phay:
+ Khả năng khoan: Ø22 mm
+ Kích thước bàn (DxR): 475x160 mm
+ Khả năng phay ngón: Ø28 mm
+ Khả năng phay mặt đầu: Ø80 mm
+ Khoảng cách giữa tâm trục và trụ máy:285mm
+ Khoảng cách giữa mũi trục và bàn: 306 mm
+ Hành trình trục chính: 110 mm
+ Tốc độ trục chính (16 cấp): 120 – 3000 v/ph
+ Góc quay của ụ trước: ± 180o
- Động cơ:
+ Công suất động cơ chính: 0,55KW  

Trung Quốc

13

Máy tiện ren vít vạn năng T630

- Đường kính phôi (max): Ø400 mm
- Khoảng cách hai mũi tâm (max): 1400 mm- Số cấp vòng quay của trục chính: z = 23
- Số vòng quay của trục chính: n = 12,5 – 2000 v/ph
- Ren cắt được:  
    + Ren quốc tế: 1- 192 mm
                    
    + Ren Anh: 24 – 2/1”

    + Ren Môđun: 0,5 – 48π
    + Pitch : 96 – 1 P
- Lượng chạy dao:   
    + Dọc: 0,07 – 4,16 m/v

    + Ngang: 0,035 – 2,08 mm/v
- Động cơ điện:   
    + Công suất: N = 10 kW

    + Vòng quay: n = 1450 v/ph

Việt Nam

14

Máy tiện ren vít vạn năng T616

- Đường kính phôi (max): Ø320 mm
- Khoảng cách hai mũi tâm (max): 750 mm
- Số cấp vòng quay của trục chính: z = 12
- Số vòng quay của trục chính: n = 44 – 1980 v/ph
- Ren cắt được:  
      + Ren quốc tế: 0,5- 9 mm

      + Ren Anh: 38 – 2/1”
      + Ren Môđun: 0,5 – 9π
- Lượng chạy dao:  
      + Dọc: 0,06 – 3,34 m/v

      + Ngang: 0,04 – 2,47 mm/v
- Động cơ điện:   
      + Công suất: N = 10 kW

      + Vòng quay: n = 1450 v/ph

Việt Nam

15

Máy phay vạn năng UM-15B

- Số cấp vòng quay của trục chính: z = 12
- Số vòng quay của trục chính: n = 81-3000 v/ph
- Độ côn lỗ trục chính: NT (ISO)#40
- Tâm trục chính tới bàn: 0 – 320 mm
- Tâm trục chính tới mặt đế: 120 mm
- Kích thước bàn làm việc: 300x1200 mm
- Hành trình:   
      + Dọc: 800 mm

      + Ngang: 240 mm
      + Đứng: 420 mm
- Tốc độ tiến dao dọc (12 cấp): 20 - 500
- Tốc độ tiến dao nhanh theo chiều dọc:2056 mm/ph
- Góc quay của bàn: ± 45o

Đài Loan

16

Máy khoan cần K125


- Cấp tốc độ trục khoan: 693; 980;175; 432v/ph.
- Hành trình đầu khoan: H= 135mm.
- Hành trình theo phương ngang:300-1100 (mm)
- Hành trình điều chỉnh theo phương đứng: 730 mm.
- Độ côn moóc trục khoan: No2.
- Kích thước bàn máy: 580x450 (mm).
- Công suất động cơ: 1,7Kw - 220/380V.

Việt Nam

17

Máy búa hơi kiểu 150

 

- Hành trình đầu búa: H= 230mm.
- Đường kính xilanh đầu búa: D=200mm.
- Lực đạp lớn nhất: 150 KG.
- Kích thước đầu búa, đe: 85X200 (mm).
- Tốc độ vồng quay động cơ: 1450v/ph.
- Công suất động cơ: 10Kw - 220/380V.

 

Việt Nam

18

Máy dập NIAGANA AF 5 ½

- Máy dập cơ khí: Trục lệch tâm.
- Điều khiển điện - khí nén.
- Hành trình đầu chày dập: H= 200mm.
- Lực dập lớn nhất: 110 tấn.
- Kích thước mặt bàn máy: 1070x690 (mm).
- Tốc độ vồng quay động cơ: 1450v/ph.
- Công suất động cơ: 10Kw - 220/380V.

Mỹ

19

Máy hàn TIG Panasonic WP 300

                 

- Máy Hàn TIC Panasonic WP 300.
- Điện áp vào: 380V – 450 V.
- Điện áp đầu ra: AC= 35V. DC= 32V.
- Tần số dòng điện: 50 – 60 Hz.
- Làm mát đầu hàn Tic bằng nước tuần hoàn.
- Bảo vệ mối hàn bằng khí Argon.
- Dòng điện Hàn: 20- 300 A

Nhật

20

Máy hàn tiếp xúc PTE 28

- Khoảng điều chinh dòng: 20- 100%
- Điều chinh tiếp xúc: 1- 100 TIMER (CYCLES)
- Điện áp vào: 380V. Tần số dòng điện: 1 – 50 Hz.
- Điện áp đầu ra: AC= 35V. DC= 32V.
- Làm mát đầu hàn bằng nước tuần hoàn Q = 3lít/phút.
- Lực ép Max = 220 daN; Lực ép Min = 100 daN.
- Khoảng cách giưa 2 trụ hàn: 160 – 245 (mm).
- Tầm với của mỏ Hàn: 330 – 650 (mm).
- Công suất: 60 KVA.

Ý

21

Biến thế hàn HX-300

- Điện áp vào: 380V – 400 V.
- Điện áp đầu ra: AC = 32 – 38 V.
- Tần số dòng điện: 50 – 60 Hz.
- Dòng điện hàn: 300A.

Việt Nam

22

Máy mài hai đá 3M-634

- Đường kính đá mài: D= 400mm
- Tốc độ trục mài: n= 2850 vòng/phút.
- Đường kính trục lắp đá mài: D=50mm.
- Đường kính lỗ lắp đá mài: D=127; D=150 (mm).
- Khoảng cách giữa 2 đá mài: 700mm.
- Công suất động cơ: 2,8Kw. 220V.

 

Nga


Trên đây là các thiết bị phục vụ thực hành thí nghiệm thuộc các học phần ho BM Chế tạo máy trực tiếp quản lý. Ngoài ra, để đào tạo chuyên ngành chế tạo máy nói riêng và các chuyên ngành khác thuộc nhóm ngành cơ khí, nhiều thiết bị khác được quản lý thống nhất bới Trung tâm Thí nghiệm và Thực hành - Trường ĐH Nha Trang. Chi tiết về cơ sở vật chất phục vụ thực hành và thí nghiệm, xin xem ở website http://www.ntu.edu.vn/tttnth

Trang thiết bị, dụng cụ đo lường phục vụ thực hành bảo trì cơ khí

TT

Hình ảnh và tên thiết bị

Thông số kỹ thuật

Xuất xứ

1

Máy đo rung động cầm tay dạng bút

 

-  Gia tốc: (RMS): 656ft/s2; 20.39g; 200m/s2,

-  Vận tốc: (RMS): 7.87in/s; 2.00cm/s; 200mm/s

-  Dải tần làm việc: 10Hz đến1kHz

-  Độ phân dải 1ft/s2; 0.01g; 0.1m/s2 and 0.02in/s; 0.01cm/s; 0.1mm/s

-  Cấp chính xác  ±(5% + 2 digits)

-  Điều chỉnh điểm không

-  Giữ giá trị

-  Cấp bảo vệ IP65

-  Chỉ thị pin yếu

Đài Loan

2

Máy đo và phân tích rung động

-  Đo lường:

·      Đo gia tốc rung: 0.1 - 240m/s²

·      Đo vận tốc rung: 0.1 - 1000mm/s

·      Đo độ dịch chuyển: 0.01 - 60 mm

·      Đo nhiệt độ: -40 đến 125 độ C

·      Đo tốc độ vòng quay: 1-9999 rpm

-  Khoảng tần số:

·      Tần số đo gia tốc: 0.2 Hz - 10 kHz; 3 Hz - 1 kHz; 1 kHz - 10 kHz

·      Tần số đo vận tốc: 2 - 1000 Hz; 10 - 1000 Hz

·      Tần số đo dịch chuyển: 5 - 200 Hz

-  Các tính năng:

·      Đo giá trị RMS

·      Đo giá trị đỉnh

·      Đo giá trị Crest factor

·      Có hệ số chẩn đoán lỗi vòng bi

·      Phân tích tần số với 125 line FFT; 10 khoảng tần số từ 23 đến 11712 Hz

·      Có ngõ ra tai nghe

·      Bộ nhớ: 16000 phép đo; giao tiếp USB.

Đức

3

Bộ đo khoảng cách kiểu không tiếp xúc.

 

Bao gồm cảm biến và bộ hiển thị

-  Khoảng đo: 0.25 inch (6.35mm)

-  Độ tuyến tính: 0.03% dải đo

-  Độ tuyến tính um: 1.9 um

-  Độ phân giải: 0.005% dải đo

-  Độ phân giải um: 0.32

-  Lớp laser :2

-  Tốc độ lấy mẫu: 0.2 đến 9400 Hz.

-  Ngõ ra: RS232, RS422, 0-10V hoặc 4-20mA

-  Loại laser: 650 nm

-  Nguồn cấp 15-24V

-  Màn hình chạm

-  Bao gồm bộ kit kết nối

Mỹ

4

Dụng cụ kiểm tra dầu bôi trơn.

-  Loại dầu tương thích: Dầu tự nhiên và dầu tổng hợp

-  Độ lặp lại: tốt hơn 95%.

-  Hiển thị: màu xanh lá/ đỏ và giá trị từ -999 đến 999

-  Pin: 9V Alkaline

-  Tuổi thọ pin: hơn 150 giờ hoặc 3000 phép thử

Anh

5

Bút đo độ ồn (cường độ âm).

 

-  Màn hình : 2000 count LCD

-  Dải đo:

·      Thấp: 35 to 100dB

·      Cao: 65 to 130dB

-  Cấp chính xác: ±1.5dB

-  Kiểu đo (A & C):  có

-  Thời gian hồi đáp (Fast/Slow):  có

-  Đầu vào Microphone : 12.7mm

-  Kích thước:  210x55x32mm

-  Trọng lượng: 230g

-  Cung cấp kèm theo pin 9V

Trung Quốc

6

Máy phân tích độ ồn realtime

-  Tiêu chuẩn ứng dụng: ANSI S1.4 Type 2, EN IEC 60651, EN IEC 60804, and EN IEC 1260-1995

-  Độ chính xác: ±1.5dB (ref 94dB @ 1kHz)

-  Chức năng đo: Lp, Leq, LE, Lmax, Lmin, L05, L10, L50, L90, L95,

-  Dải tần số: 25Hz ~ 10kHz

-  Tần số Weighting: A, C& Z

-  Thời gian Weighting: Fast, Slow, 10ms (t), I

-  Hiền thị: màn hình màu LCD TFT 3.5" (89mm) 320x240 có đèn nền; hiển thị 1/1, 1/3, và 1/1 & 1/3

-  1/1- 1/3 Mức dải phân tích: 5 dải đoạn 10db: 20 đến 90dB, 20 đến 100dB, 20 đến 110dB, 30 đến 120dB, 40 đến 130dB

-  1/1 Octave và 1/3 Octave:

·      1/1 Dải Octave tần số trung tâm: (9 dải);

·      1/3 Dải Octave tần số trung tâm: (27 dải)

-  Tín hiệu đầu ra: AC đầu ra: 1 Vrms (thang đo full); DC đầu ra: 3.0V, 25mV/dB

-  Bộ nhớ: thẻ microSD (đi kèm)

-  Thời gian đo: 1s đến 23h 59m 59s

-  Nguồn điện: 4 lạo pin size C 1.5V, Nguồn DC ngoài: 6V, 1A

-  Kích thước/ Trọng lượng: 13.6 x 3.9 x 2.4" (345 x 100 x 60mm)/ 33.5oz (950g)

 

Đài Loan

7

Bộ dụng cụ kiểm tra siêu âm.

 

-  Tần số phản hồi: 35 kHz to 45 kHz + 6 db

-  Công suất tiêu thụ: 22 mA at 9 Volts DC

-  Thời gian sử dụng pin: khoảng 33 giờ.

-  Hiệu năng: đạt tiêu chuẩn ASTM E1211-07

Mỹ

8

Thiết bị siêu âm khuyết tật kim loại.

Các tính năng chính

-  30 bộ lọc kỹ thuật số và 7 bộ lọc theo EN12668-1.

-  PRF  với  2  kHz  cho phép quét nhanh.

-  Cấu hình núm xoay hoặc phím điều hướng.

-  Màn hình gương Full VGA hiển thị màu và rộng.

-  Thời gian sử dụng pin liên tục lên đến 16 giờ.

-  Chuẩn động lực học DAC/TCG  và onboard  DGS/AVG

Nhiều định dạng báo cáo Multiple  on-board.

-  Thẻ nhớ MicroSD  cho việc lưu dữ liệu trên PC.

-  Phần mềm Corrosion  Module  với   Encoded  B-scan.

-  USB  (OTG)  để kết nối với PC.

-  Cổng ra cho âm thanh cảnh báo và  VGA.

-  Bộ phụ kiện tiêu chuẩn

 

Mỹ

9

Thiết bị dò tìm rò rỉ khí bằng siêu âm

-  Phát hiện tần số trong khoảng 40.5 kHz

-  Bộ điều khiển: nút nguồn, cảm ứng nhạy

-  Nguồn cấp: pin Alkakine 2 “D”

-  Tuổi thọ pin: 165 h

-  Khối lượng pin: 680 g (1.5 lbs)

Mỹ

10

Bút đo nhiệt độ

 

-  Khoảng đo: -40 to 200  độ C (-40 to 392  độ F)

-  Độ chính xác: ± 0,5  độ C (0.9 ºF)

-  Độ phân giải: 1  độ C/ độ F

-  Đầu đo: K-Type

-  PIN: 3 x AAA (LR03)

-  Thời gian hoạt đông pin: Khoảng 4000h

-  Tắt nguồn: Bằng công tắc hoặc tự động tắt sau 5 phút

Hà Lan

11

Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại

-  Khoảng đo:  -40 đến 550  độ C (-40 đến 1022  độ F)

-  Độ phân giải :  0.1 độ C (0.1  độ F)

-  D:S : 12:1

-  Độ phát xạ : Low (0.3), Medium (0.7). High (0.95)

-  Độ chính xác : ~ ±1.0 %

-  Độ lắp lại : ±0.5 %

-  Quang phổ : 8 µm to 14 µm

-  Điểm laser : 1

-  Công suất Laser : Class 2, <1mw br=""> Khóa dữ liệu, đèn nền, Max, Min

-  Đầu vào nhiệt độ kiểu K

-  Phụ kiện : Que đo kiểu K, Pin AA, HDSD

Trung Quốc

12

Thiết bị bôi trơn trong gia công MC1700 MINI-COOL KIT

 

-  Đế gắn từ mạnh

-  Điều chỉnh khí và chất lỏng riêng biệt

-  Ống bằng thép không gỉ

-  Đơn giản, chắc chắn

Trung Quốc

13

Máy cân chỉnh đồng tâm trục bằng Laser

·     Đường kính trục: 30-150 mm

·     Khoảng cách đo: 70 mm – 850 mm (2,7 in – 2,8 ft)

·     Bộ phát hiện laser: PSD (single axis)

·     Diện tích hiệu dụng của chùm tia laser: 8,5 x 0,9 mm (0,3×0,04 in)

·     Độ chính xác: 3% +/- 0,01 mm

·     Độ chính xác đo nghiêng: +/-2°

·     Giao thức truyền dữ liệu không dây: Bluetooth transceiver with multi-drop capability.

 

Thuỷ Điển

 

Một số máy móc thiết bị hiện có và sẽ được trang bị trong dự án

 
 
   
   
   
   

 

PTH CƠ ĐIỆN TỬ

ĐC: Tầng 2 khu nhà khoa Kỹ Thuật Giao Thông trường Đại Học Nha Trang

QL: Phạm Quang Tĩnh
 

Stt Năm sử dụng Tên máy - thiết bị Thông số kỹ thuật
(Mã hiệu, Serial số, đặc điểm kỹ thuật)
Nước SX SL Ghi chú
1 2007 Máy khoan bàn GT   1  
2 2007 Máy cắt nhôm   Đài Loan 1  
3 2007 Micro thu âm dây KOSCOM Đài Loan 2  
4 2007 Tăng âm Mixer Power JPA 600V   1  
5 2007 Loa BAS     02  
6 2007 Máy quay phim kỹ thuật số Sony Handycam Nhật 01  
7 2007 Card lưu trữ tài liệu 64MB Đài Loan 01  
8 2007 Card video kỹ xảo Dazzle   01  
9 2007 Máy ảnh Nikon Coolfix 995 Nhật 01  
10 2007 Switch CNET CSH 2400 24 port 10/100 auto MDI/MDIX TQ 1  
11 2007 Màn chiếu Apollo Tripod Screen 1,8x1,8 (m) TQ 1  
12 2008 Trạm đo điều khiển tự động AUT-2001A Việt Nam 5  
13 2008 Modul PLC phục vụ GD S7-2000 Đức/Việt Nam 02  
14 2008 Thiết bị hiển thị ( bộ xử lý + màn hình) K3HB-XVD,  NT2S, hãng Omron Ấn Độ 02  
15 2008 Card nạp Vi xử lý Họ 8051 Việt Nam 03  
16 2008 Thiết bị nạp ROM Họ 8051 Việt Nam 03  
17 2008 Các cảm biến:        
    - Encoder E6B2 Nhật 03  
    - Cảm biến áp suất E8CB-01C Nhật 03  
    - Cảm biến quang E3F3 OMC TQ 03  
    - Cảm biến tiệm cận E2EL Đức 03  
    - Cảm biến nhiệt E52MY Nhật 03  
    - Bộ điều khiển nhiệt E5CK Nhật 01  
    - Cảm biến lực PST200   03  
18 2008 Các relay:        
    - Relay điện từ  4PDT MY4 Nhật 03  
    - Soket MY4 PYF14A Nhật 03  
    - Relay điện từ  3PDT MK3P-I Indonesia 02  
    - Soket MK3P-I PF113A Indonesia 02  
    - Relay bán dẫn G3NA TQ 05  
    - Bộ đếm đa năng H7CX-A Nhật 02  
19 2008 Động cơ:        
    - Động cơ bước 12VDC, 20W Nhật 05  
    - Động cơ Servo 12VDC, 0.1KW Nhật 05  
    - Động cơ DC 12VDC, 0.1KW Nhật 05  
20 2008 Màn hình LC+LED ma trận:        
    - LED ma trận 8x5 Việt Nam 05  
21 2008 Oscilloscope 2 kênh, 40Mhz KENWOOD 01  
22 2008 Ổn áp Lioa 10KVA NL10000   1  
23 2008 Switch Planet 24 port   1  
24 2008 Bộ thí nghiệm cảm biến KANDH KL-620 Đài Loan 01  
25 2008 Biến áp Supper, 220V Việt Nam 30  
26 2008 Absolute Encoder Metronix SA 58-10-1024 Hàn Quốc 10  
27 2008 Module RF FSK HM TR; 5V TQ 20  
28 2008 Camera hồng ngoại Lilin 1/3'' Super HAD, DC 12V; 3.6mm Đài Loan 16  
29 2008 Đồng hồ đo điện Kaise SK52 Nhật 31  
30 2008 Máy dao động ký GDS 2104 Đài Loan 01  
31 2008 Bảng viết Mica, 1,5x3m Việt Nam 02  
32 2008 Tủ đựng thiết bị Khung nhôm, mặt kính Việt Nam 04  
33 2008 Máy vi tính FPT Elead CPU: Core 2 Duo, 80GB, Ram 2GB Việt Nam 22  
34 2008 Máy chiếu Sony VPL-CX21 Nhật 01  
35 2008 Màn chiếu Apollo 70''x70'' Trung Quốc 01  
36 2008 Thiết bị đo AC  GW GVT 417BA Đài Loan 02  
37 2008 DC Milli ohm Meter GW GOM-802 Đài Loan 02  
38 2008 Mạch khuyếch đại 4 kênh điều khiển motor, 24V Việt Nam 30  
39 2008 Mô hình điều khiển DC Servo Tích hợp PWM, tần số điều chế >20Khz Việt Nam 01  
40 2008 Mô hình dạy học bộ điều khiển khả lập trình PLC S7-300 Siemen, Đức 05  
41 2008 Đĩa CD phần mềm có bản quyền Simatic Step 7, V5.4 Siemen, Đức 05  
42 2008 Mô hình dạy học bộ điều khiển động cơ Tích hợp PWM, tần số điều chế >20Khz Việt Nam 05  
43 2008 Mô hình điều khiển tín hiệu đèn giao thông Mô phỏng trạm điều khiển tín hiệu đèn giao thông tại ngã tư Việt Nam 05  
44 2008 Bộ lưu điện UPS Santak 3000VA, C3K Đài Loan 1  
45 2009 Circuit Design Bundle NI ELVIS II  USA 6 Dự án Liberec
46 2010 Robot Robot Mitsubishi RV-2AJ-S11 Japan 1 Dự án Liberec