TT
|
Tên thiết bị/hệ thống, xuất xứ
|
Hình ảnh
|
Thông số kỹ thuật
|
Mục đích sử dụng
|
Ghi chú
|
Phòng thí nghiệm Nhiệt Lạnh
|
I
|
Thiết bị, dụng cụ đo
|
1.
|
Thiết bị đo nhiệt độ Fluke 59 MAX
|
 |
Dải đo:-30 °C đến 350 °C (-22 °F đến 662 °F) Độ chính xác: ≥ 0 °C là ± 2.0 °C hoặc ± 2.0 % Thời gian hồi đáp: <500 ms Độ nhạy: 0.10 đến 1.00 Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm: 8:1 Đo phân giải: 0.1 °C (0.2 °F) Khả năng đọc lại:±1 % của giá trị đọc ±1.0 °C Nguồn: 1 pin AA IEC LR06 Trọng lượng: 220 g (7.76 oz) Kích thước: (156 x 80 x 50) mm
|
Phục vụ thực hành,thực tập.
|
|
2.
|
Bộ kiểm soát nhiệt độ Model: Dixell XT121(Cụm thiết bị, dụng cụ hỗ trợ thực tập Kỹ thuật sấy)
|
 |
Độ phân giải : hiển thị 1 số thập phân.
Ngõ ra : 2 (2A / 250VAC )
Ngõ vào cảm biến : NTC,PTC,PT100, themocuple loại J,K,S, 4~20mA, 0~1V, 0~10V.
Xuất xứ : Dixell
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
3.
|
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ Ewelly 181H
|
 |
Thương hiệu: Ewelly
Dải nhiệt hoạt động -45℃ ~ 80℃
Điện áp hoạt động:AC220V ±10% 50HZ/60HZ
Tải dòng điện hiện tại: 10A/220V/AC
Công suất tiêu thụ: ≤3W
Giải quyết công suất:1℃ Độ Chính Xác: ±1℃
Nhiệt độ - Môi trường làm việc:10℃ ~ 50℃
Độ ẩm – Môi trường làm việc:
RH≤90%
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
4.
|
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ TZN4S
|
|
Phương thức điều khiển : Điều khiển ON / OFF, điều khiển P, PI, PD, PIDF, PIDS
Loại ngõ vào : Thermocouple: K(CA), J(IC), E(CR), T(CC), R(PR), S(PR), N(NN), W(TT) RTD: DPt100Ω, JPt100Ω Analog: 1-5VDC, 0-10VDC, DC4-20mA
Chu kỳ lấy mẫu : 500ms
Ngõ ra điều khiển : Relay(250VAC~ 3A)
Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
5.
|
Nhiệt kế tự ghi 4 kênh Tenmars TM-747D
|
 |
Số lựa chọn loại cặp nhiệt điện: K, J, T, E, R, S, N.
Datalogging công suất 16.800 kết quả đo.
Tính năng ghi (REL) – Lựa chọn đơn vị đo ° C / ° F / ° K.
Kích thước: 168x73x35mm (LxWxH).
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
6.
|
Thiết bị đo và ghi dữ liệu nhiệt độ đa kênh HUATO S220-T8
|
 |
Hỗ trợ 8 kiểu đo: K, J, E, T, R, S, N,
Dải đo: -200~+1800℃
Độ phân giải: 0.1 ℃
Độ chính xác: ±0.8℃±2‰FS
Dung lượng ghi: 86000
Thời gian phản ứng: 1 giây
Môi trường vận hành thiết bị: -0~80%RH/0~50℃
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
7.
|
Bộ đo vận tốc gió Model: Luttron LM81AT
|
|
Đo tốc độ gió: 0.4 to 30.0 m/s
Đo nhiệt độ môi trường: 0 đến 50 ℃
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
8.
|
Thiết bị cường độ bức xạ TM-206
|
|
Thông số kỹ thuật
- Thang đo: 2000 W/m2, 634 BTU/(ft2xh)
- Độ phân giải: 0.1 W/m2, 0.1 BTU/ (ft2xh)
- Thời gian lấy mẫu: 0.25s
- Hiển thị LCD
- Giữ giá trị Max/Min
- Đơn vị: W/m2 ; BTU
- Nguồn: Pin 9V
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
9
|
Đồng hồ nạp gas lạnh Value VMG-2-R22-B
|
|
Vỏ bọc dây bằng cao su chịu lực cao đường kính phi 12 tăng độ bền – Sử dụng cho các loại Gas lạnh: R404A, R407C, R134a, R22 – Đường kính đồng hồ đo: 68 mm – Thang đo: 0 đến -400psi; -30 đến 140psi – Ống: xanh & đỏ & vàng: 1/4 inch – 1/4 icnh, 3 ống – Chiều dài tiêu chuẩn: 120 cm
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
10.
|
Máy đo áp suất chênh lệch Model: Extech 407910
|
|
- Đầu vào chênh áp kép với cảm biến bên trong
- Phạm vi đo rộng với độ phân giải cao (± 802 inch của nước)
- Hiển thị 8 loại đơn vị áp suất: mbar, psi, kg / cm 2 , MmHg, inHg, mH2O, INH2O, và atm
- Lưu trữ/ Xem lại bài đọc MIN và MAX
- Giữ dữ liệu và Tự động tắt nguồn
- Zero, chức năng cho phép đo bù trừ
- Độ chính xác: ± 1% toàn thang
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
11
|
Máy đo áp suất điện lạnh – testo 570
|
|
Dải đo 50 bar
Độ chính xác ±0,5 % fs (±1 chữ số)
Độ phân giải 0,01 bar / 0,1 psi
Kết nối đầu đo 3x 7/16 “- UNF + 1x 5/8 ” – UNF
Overload rel. (low pressure) 52 bar
Overload rel. (high pressure) 52 bar
Low pressure rel. 50 bar
High pressure rel. 50 bar
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
12
|
Máy đo độ ẩm các hạt ngũ cốc MD7821
|
|
Dải đo: 2 – 50%
Điều kiện vận hành: Nhiệt độ: 0 – 40 0C; Độ ẩm: 0% - 70% RH
Độ phân dải: 0.5 %
Nguồn cấp: 1 pin 9V
Kích thước: 140x62x38 mm (máy); Φ 10x200 mm (đầu đo)
Trọng lượng: 195 g (bao gồm đầu đo và pin)
Hãng sản xuất: Total Meter
Xuất xứ: Taiwan
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
13
|
Bộ đo độ ẩm hạt Model: Draminski GMM S/N: 34250
|
|
Kích thước: 19,0 x 12,5 x 8,0 cm
Cân nặng: 700 g (bao gồm pin)
Khối lượng mẫu 270 ml
Cân nặng của ống lấy mẫu 140 g
Nguồn cấp: 2 x pin AA 1,5V (loại LR6)
Điều khiển đo lường one-chip microcomputer
Nguồn đầu vào từ 15,2 mA đến 84 mA
Đo ẩm 33 loại hạt khác nhau
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
14
|
Máy phân tích ẩm ohaus mb120
|
|
Thông số kỹ thuật -Nguồn sinh nhiệt: Halogen. -Mức cân tối đa: 120 g. -Khả năng đọc: 0.01%/0.001 g -Độ lặp lại (Std Dev) (g): 0,05% (3 g mẫu) 0,015% (10 g mẫu) -Phạm vi độ ẩm: 0,01% đến 100% (0,01% đến 1000% cho chế độ regain). -Dải nhiệt độ: 40-230°C -Kích thước đĩa cân: Ø 90mm -Cổng kết nối: RS232, USB Host, USB Device
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
15
|
Cân Điện Tử AND 602
|
|
Mức cân lớn nhất: 600 g
Mức cân nhỏ nhất: 20e.
Giá trị độ chia: d = 0.01 g.
Giá trị độ chia kiểm: e = 10d.
Phạm vi đọc: (0.01 g tới 300 g).
Độ lặp lại: 0.01 g
Cổng giao tiếp RS232 bao gồm.
Thời gian ổn định: 3 giây
Kích thước đĩa cân: Ø 115 mm.
Kích thước cân: (260 x 185 x 90) mm.
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
16
|
Máy đo lưu lượng chất lỏng bằng siêu âm PCE TDS 100
|
|
Dải đo: -32 ... +32 m/s
Độ phân dải: 0.0001 m/s
Cấp chính xác: DN ≥ 50 mm:±1.5 % ,DN < 50 mm: ±3.5 % của phép đo
Khả năng tái lập: ±1.0 % của giá trị
Đơn vị: m³, l, gal, gl, mgl,cf, bal, ib,ob
Thời gian đặt: s, phút, giờ, ngày
Ghi dữ liệu: 1800 giá trị đo
Giao tiếp: USB
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
17
|
Vulcan 3000 thiết bị chống cáu cặn, xử lý nước cứng dân dụng
|
|
Vulcan 3000 thiết bị chống cáu cặn, xử lý nước cứng dân dụng: thiết bị chống cáu cặn điện tử, giải pháp xanh xử lý nước cứng, giữ nguyên khoáng chất mà không dùng hóa chất.
ường ống tối đa: 11/2” (~ 38 mm)
Lưu lượng tối đa: 3000 l/h
Điện áp: 24 Volt
Công suất: 2,0 Watt
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
II.
|
Thiết bị, dụng cụ thực hành tự động hóa
|
1.
|
Biến tần SINAMICS v20
|
|
SINAMICS V20 200-240V 1AC -10/+10% 47-63Hz rated power 0.12 kW with 150% overload for 60 sec. integrated filter C1 I/O: 4 DI, 2 DO,2 AI, 1 AQ fieldbus: USS/MODBUS RTU with built-in BOP protection: IP20/ UL open size: AA 68x142x108 (WxHxD)
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
2
|
PLC S7 1200
|
|
SIMATIC S7-1200, CPU 1212C, compact CPU, AC/DC/relay, onboard I/O: 8 DI 24 V DC; 6 DO relay 2 A; 2 AI 0-10 V DC, Power supply: AC 85-264 V AC at 47-63 Hz, Program/data memory 75 KB
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
3
|
Mô mình điều khiển hệ thống lạnh bằng PLC
|
|
Màn hình HMI Siemens KTP400
PLC S7-1200
Khối mở rộng RTD
Khối mở rộng Analog input
Đầu dò PT 100
Đầu dò áp suất
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
4
|
Mô hình thí nghiệm làm lạnh nước muối
|
|
Máy nén 1 HP
Dàn ngưng và quạt
Bình chưa dịch
Dàn bay hơi
Van tiết lưu
Bộ điều khiển nhiệt độ
Đông hồ hiển thị nước muối, nhiệt độ không khí trước sau gián ngưng
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
5
|
Hệ thống VRV
|
|
Dàn nóng đơn RXMQ5AVE - công suất lạnh (14.0 - kW)
Dàn lạnh loại treo tường FXAQ20PVE - công suất lạnh (2.2 - kW)
Dàn lạnh loại cassette FXFQ63LUV1 - công suất lạnh (7.1 - kW)
Dàn lạnh giấu trần nối ống gió FXDQ32PBVE - công suất lạnh (3.6 – kW
Máy lạnh áp trần - FHNQ21MV1
\Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt: Model DR-PF25DSD
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
6
|
Công tắc hẹn giờ cơ TB-388 TB35-N
|
|
Hẹn giờ bật tắt 48 lần trong 1 ngày
Thao tác bật tắt dễ dàng đơn giản
Điện áp sử dụng 220VAC/50HZ
Công suất Max: 15A (tải thuần trở)
Chế độ hoạt động: 3 chế độ ON – Auto – OFF
Khoảng thời gian cài đặt tôi thiểu là 15 phút
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
7
|
Bút thử điện LVD-15
|
|
Điện áp phát hiện: 50V~1000V AC Tần số làm việc: 50~500 Hz Kích thước: 142(L) × 28(W) × 27(D)mm Trọng lượng:. 45g Nguồn: 1.5V (AAA) × 2
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
8
|
CÒI BÁO CÓ ĐÈN PHI 22/LED HRB-PS30
|
|
Điện áp 220V
Chuông báo
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
9
|
Đồng hồ Ampe kiềm Hioki model 3280-10F
|
|
ACA: 42.00 A / 420,0 A / 1000 A (± 1,5% RDG. ± 5 .) AC V: 4.200 V đến 600 V, 4 dãy (± 1,8% rdg. dgt ± 7). Từ 50-60 Hz: DC V 420,0 mV đến 600 V, 5 dãy (± 1,0% rdg. dgt ± 3).Từ 45 Hz đến 500 Hz Đường kính kìm đo φ33 mm (1.30 "), Điện trở: 420,0 Ω đến 42,00 MΩ, 6 dãy (± 2,0% rdg. dgt ± 4). Đo thông mạch: 50 Ω ±40 Ω
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
10
|
Đồng hồ van năng Sanwa CD 800A
|
|
DCV : 400m/4/40/400/600V - 0.1mV/ +-0.7%
ACV : 4/40/400/600V - 0.001V/+-1.6%
DCA : 40m/400mA - 0.01mA/+-2.2%
ACA : 40m/400mA - 0.01mA/+-2.8%
Điện trở Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - 0.1Ω/+-1.5%
Tụ điện F : 50n/500n/5u/50u/100uF - 0.01nF/+-5%
Tần số Hz : 5Hz ~ 100kHz - +-0.5%
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
11
|
Khời động từ LS MC22b
|
|
Contactor LS - Khởi động từ LS 3 pha, dòng định mức 22A. MC-22b công suất 11kW, tiếp điểm phụ 1a1b.
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
12
|
Công tắc áp suất dầu MP55 DANFOSS
|
|
Hãng sản xuất DANFOSS – ĐAN MẠCH
TYPE: MP 55
Reset: AUTO
Áp suất làm việc: 0.3 đến 4.5 bar
Đường kính ống: 6 mm ( 1/4″ )
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
13
|
Công tắc áp suất Danfoss KP15
|
|
-Độ lệch áp suất thấp: 0,70 – 4,00 bar
-Độ lệch áp suất cao: 4,0 bar
-Độ kín: IP30
-Áp suất thấp thử nghiệp tối đa: 17,0 bar
-Áp suấtcao thử nghiệm tối đa: 35,0 bar
-Áp suất thấp: -0,20 – 7,50 bar
-Áp suất cao: 8,0 – 32,0 bar
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
14
|
Đồng hồ timer T48N-10A
|
|
Thời gian 0.01~10 h
Điện áp cung cấp 24-240VAC/DC
Đầu vào tín hiệu
Bắt đầu khi ON nguồn Đầu ra điều khiển 1 2 Relay NO/NC
Kiểu kết nối Đế cắm 8 chân
Kích thước (WxHxD) 48×48×70mm
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
15
|
Rơ le thời gian Dòng TF62N
|
|
- Chức năng: Bộ định thời Power ON-Delay
- Nguồn cấp: 24-240 VAC
- Thời gian đặt: 60s/60m/60h
- Đầu ra Rơ le: 250VAC, 3A
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
16
|
Van điện từ 220V 2W-160-15 ren 21mm
|
|
Điện thế: 220V AC Ren nối ống: 21 mm Phi đường ống: 16 mm Nhiệt độ làm việc: -5 đến 80 độ C Áp lực chịu tải: 10 kgf/cm2 (0 – 1.0 mpa) Dùng nam châm điện Van điện: Thường đóng – Mở khi có điện
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
III
|
Thiết bị, dụng cụ thực hành lạnh dân dụng
|
1
|
Bơm chân không Tasco
Model TZ150TL-220
|
|
Xuất xứ China
Độ chân không tối đa 15 microns
Công suất 500W, nguồn 220V
Dung tích dầu 540 ml
Tốc độ hút 252l/min (8.9 C.F.M)
Cổng kết nối 1/4’’ và 3/8’’
Kích thước 285 (R) x 380(D) x 122(C) mm
Trọng lượng 14.8kg))
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
2
|
Bộ hàn gió đá
|
|
Thiết bị hàn ống đồng
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
4
|
Bộ loe ống đồng Tasco
|
|
Bộ bao gồm
- 1 hộp đựng TASCO : TB55 PCS
- 1 bộ loe TASCO : TB550 PLUS
- 1 dao cắt ống đồng 4 - 32 mm : TB30T
- 1 dao cắt ống đồng 4 - 22 mm : TB20T
- 1 nạo via TASCO : TB35
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
5
|
Thiết bị dò khí ga lạnh Model: Extech RD300
|
|
Chất làm lạnh có thể phát hiện R 22, R ‐ 134a, R 404a, R ‐ 410a và tất cả các CFC, HCFC và HFC
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
6
|
Thước đo độ dầy, đường kính điện tử Model: Mitutoyo 500-182-30
|
|
Dải đo: 0-200mm
Độ phân giải: 0.01mm Độ chính xác: ±0.02mm Hệ đơn vị: mét
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
7
|
Máy khoan búa Bosch GBH 2-26DRE 800W
|
|
Hãng sản xuất Bosch
Đầu vào công suất định mức: 800 W
Tốc độ định mức: 0 – 900 vòng/phút
Tỷ lệ va đập ở tốc độ định mức: 0 - 4000 bpm
Năng lượng va đập: 0 - 3 J
Chiều dài: 377 mm
Chiều rộng: 83 mm
Chiều cao: 210 mm
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
8
|
Máy khoan động lực dùng pin 12V Bosch GSB 120-LI
|
|
Điện áp 12V 2 Ah
Tốc độ không tải 0-400 / 1,500 vòng/phút
Tốc độ đập tối đa 22,550 lần/phút
Lực xoắn (cứng/mềm) 30 / 14 Nm
Đường kính khoan gỗ/thép/tường 20 / 10 / 8 mm
Chiều dài đầu 188 mm
Trọng lượng 1.06 Kg
Thời gian sạc 94 phút
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
IV
|
Thiết bị, dụng cụ thực hành Điều hòa không khí
|
1
|
Tủ làm đá viên
|
|
· Máy nén
· Đồng hồ đo áp suất trên hệ thống
· Bộ hiển thị nhiệt độ tại các điểm trên hệ thống
· Bộ hiển thị công suất thiết bị
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
2
|
Tủ cấp đông sâu 2 cấp
|
|
Tủ cấp đông
· Giàn lạnh 2 cấp
· Bộ điều khiển nhiệt độ và vận tốc gió
· Bộ hiển thị nhiệt độ
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
3
|
Hệ thống sản xuất nước nóng bằng năng lượng trời, bơm nhiệt
|
|
· Bơm nhiệt
· Bồn chưa nước nóng MEGASUN
· Hệ thống điều khiển
· Tấm năng lượng mặt trời
· Khung giá đở
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
4
|
Hệ thống khảo sát và kiểm soát nhiệt độ tủ lạnh
|
|
· Tủ lạnh
· Đồng hồ áp suất
· Bộ kiểm soát nhiệt độ
· Máy nén
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
5
|
Mô hình hệ thống máy lạnh dân dụng
|
|
Các chi tiết trong hệ thống máy lạnh dân dụng
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
V.
|
Thiết bị, dụng cụ thực hành Kỹ thuật sấy
|
1
|
Tủ sấy bơm nhiệt hồng ngoại
|
|
· Hệ thống bơm nhiệt
· Đèn hồng ngoại
· Vỏ tủ thép không rĩ
· Hệ thống điều khiển thời gian
· Hệ thống điều khiển công suất
· Đồng hồ hiển thị nhiệt độ, công suất
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
2
|
Máy sấy bơm nhiệt
|
|
Hế thống sấy bơm nhiệt kết hợp
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
3
|
Máy sấy thùng quay
|
|
Hế thống sấy thùng quay tuần hoàn
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
VI
|
Phòng TN Lạnh công nghiệp
|
1.
|
Mô hình máy cắt trục vít đơn
|
|
Mô hình cắt máy nén trục vít đơn
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
2.
|
Mô hình cụm máy nén trục vít
|
|
Mô hình cụm máy nén trục vít công nghiệp
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
3
|
Hệ thống tủ cấp đông gió SB6L2000
|
|
- Serial : RE00038973
- Nguồn điện: 380/3~/50 ( V/Ph/Hz )
- Điện năng tiêu thụ : 14,7 Kw
- Áp suất làm việc: 12 – 25 bar ( LP/HP )
- Lưu lượng : 75/37 (m3/ h )
- Kích thước phòng cấp đông: 2,45x1,8x2,1(m)
- Nhiệt độ phòng cấp đông : -45 º C
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
4
|
Tháp giải nhiệt
|
|
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
5
|
Hệ thống sản xuất đá vảy SP3L1000
|
|
- Serial :LP6000
- Nguồn điện: 380/3~/50 ( V/Ph/Hz )
- Điện năng tiêu thụ : 7,3 Kw
- Áp suất làm việc: 12 – 25 bar ( LP/HP )
- Lưu lượng : 49,88 (m3/ h )
- Sản lượng sãn xuất đá vảy : 15kg/h
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
6
|
Hệ thống kho bảo quản lạnh Tag 2522ZBR
|
|
- Nguồn điện: 380/3/50 ( V/Ph/Hz )
- Điện năng tiêu thụ : 3,8 Kw
- Kích thước kho : 4000Lx4000Wx2400H (m)
- Nhiệt độ kho lạnh: -20 º C
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
VII
|
|
PTN Lò Hơi
|
|
|
|
1
|
Thiết bị làm mềm nước, hoàn nguyên tự động Model: VP-S1800i
|
|
Tốc độ lọc (tối đa): 1800 lít/giờ Công nghệ lọc: trao đổi ion Vỏ thiết bị: composite Nguồn điện: 220V/50Hz Vận hành: Tự động lọc, tự động sục rửa, hoàn nguyên Van điêu khiên: Van tự động 3 cửa 5 chê độ tự động hoàn nguyên vật
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
2
|
Cụm máy và thiết bị lò hơi FB 200-6
|
|
Cụm máy và thiết bị lò hơi gồm:
- Đầu đốt: Riello 40N20 ( Nhật)
- Bộ làm mềm nước: Aquart ( Anh )
- Bộ điều khiển: Siata ( Italia )
- Lò hơi ( Việt nam )
- Áp suất làm việc: 6 bar
- Công suất làm việc: 250 kg/h
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
3
|
Hệ thống giám sát phòng ngừa thiết bị nồi hơi công suất nhỏ
|
|
Tủ điều khiển
Công tắc dòng
Cảm biến khí thải
Cảm biến lửa
Điều chỉnh công suất
Lò đốt
Béc đốt
Bình gas
Hệ thống an toàn thông số lò hơi
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
4
|
Thiết bị đo hiệu suất lò hơi Bacharach 24-7260
|
|
- Model: Fyrite Pro Combustion Gas Analyzer.
- Phân tích và đo được hiệu suất trong lò hơi và khí thải : CO, O2, CO2.
- Điện thế : 4 pin ( AA ) - Kích thước: 7.5”H x 3.1”W x 2.1”D (19.0 cm x 7.9 cm x 5.3 cm)
- Trọng lượng : 453.592g (kèm cả pin
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|
5
|
Hệ thống điều khiển của thiết bị cô đặc dịch đạm thủy phân
|
|
Hệ thống điều khiển
Bộ điều khiển S7-1200
Khởi động từ, công tắc tơ rơ le nhiệt.
|
Phục vụ thực hành,thực tập
|
|