TT
|
Nhóm lớp
|
Tên học phần
|
TC
|
CBGD
|
1
|
59.KTCK-1
|
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
|
4
|
Nguyễn Văn Tường
|
2
|
59.KTCK-2
|
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
|
4
|
Nguyễn Văn Tường
|
3
|
60.CTM
|
Cơ sở thiết kế máy
|
3
|
Ngô Quang Trọng
|
4
|
60.KTCK-1
|
Cơ sở thiết kế máy
|
3
|
Ngô Quang Trọng
|
5
|
60.KTCK-2
|
Cơ sở thiết kế máy
|
3
|
Ngô Quang Trọng
|
6
|
60.CKDL
|
ĐAMH Cơ sở thiết kế máy
|
1
|
Ngô Quang Trọng
|
7
|
59.CTM
|
Đồ án CAD/CAM/CNC
|
1
|
Nguyễn Văn Tường
|
8
|
59.KTCK-1
|
Đồ án máy công nghiệp
|
1
|
Ngô Quang Trọng
|
9
|
59.KTCK-2
|
Đồ án máy công nghiệp
|
1
|
Ngô Quang Trọng
|
10
|
59.CTM
|
Đồ gá
|
2
|
Nguyễn Văn Tường
|
11
|
60.CKDL
|
Dung sai lắp ghép và Đo lường kỹ thuật
|
2
|
Nguyễn Văn Hân
|
12
|
60.CTM
|
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật
|
2
|
Nguyễn Văn Tường
|
13
|
60.KTCK-1
|
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật
|
2
|
Nguyễn Hữu Thật
|
14
|
60.KTCK-2
|
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật
|
2
|
Nguyễn Hữu Thật
|
15
|
60.KTTT
|
Dung sai lắp ghép và Đo lường kỹ thuật
|
2
|
Nguyễn Văn Hân
|
16
|
59.KTCK-1
|
Kỹ thuật bảo trì thiết bị cơ khí
|
2
|
Nguyễn Hữu Thật
|
17
|
59.KTCK-2
|
Kỹ thuật bảo trì thiết bị cơ khí
|
2
|
Nguyễn Hữu Thật
|
18
|
60.CTM
|
Kỹ thuật chế tạo 1
|
4
|
Nguyễn Hữu Thật
|
19
|
59.CTM
|
Kỹ thuật chế tạo 3
|
4
|
Nguyễn Văn Tường
|
20
|
59.KTCK-1
|
Kỹ thuật giám sát và chẩn đoán tình trạng
|
2
|
Nguyễn Hữu Thật
|
21
|
59.KTCK-2
|
Kỹ thuật giám sát và chẩn đoán tình trạng
|
2
|
Nguyễn Hữu Thật
|
22
|
59.CTM
|
Máy CNC và rô bốt
|
2
|
Đặng Xuân Phương
|
23
|
59.KTCK-1
|
Nghiên cứu phát triển sản phẩm
|
2
|
Ngô Quang Trọng
|
24
|
59.KTCK-2
|
Nghiên cứu phát triển sản phẩm
|
2
|
Ngô Quang Trọng
|
25
|
60.CDT
|
Nguyên lý chi tiết máy
|
3
|
Nguyễn Văn Hân
|
26
|
59.KTCK-1
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
Đặng Xuân Phương
|
27
|
59.KTCK-2
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
Đặng Xuân Phương
|
28
|
59.CTM
|
Thực hành CNC
|
1
|
Nguyễn Hữu Thật
|
29
|
60.CTM
|
Thực hành Kỹ thuật đo
|
1
|
Nguyễn Văn Hân
|
30
|
60.KTCK-1
|
Thực hành Kỹ thuật đo
|
1
|
Nguyễn Văn Hân
|
31
|
60.KTCK-2
|
Thực hành Kỹ thuật đo
|
1
|
Nguyễn Văn Hân
|
32
|
59.KTCK-1
|
Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
|
2
|
Đặng Xuân Phương
|
33
|
59.KTCK-2
|
Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
|
2
|
Đặng Xuân Phương
|
34
|
61.CKDL
|
Vẽ kỹ thuật cơ khí
|
3
|
Phạm Thanh Nhựt
|
35 |
60.CTM |
Động lực học và kế cấu cơ khí |
2 |
Trần Ngọc Nhuần |