Thông báo về việc thực tập tại Nhật Bản
Tất cả sinh viên khoa Cơ khí đã đăng ký thực tập tại Nhật Bản (danh sách đính kèm), tập trung tại Phòng Truyền thống lúc 16:00 ngày 15/1/2018 để lãnh đạo Khoa và Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp và Hỗ trợ sinh viên trao đổi thêm một số vấn đề thực tập tại Nhật.
KHOA CƠ KHÍ
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ
THỰC TẬP SINH TẠI NHẬT BẢN
TT
|
HỌ TÊN
|
MSSV
|
LỚP
|
GHI CHÚ
|
1
|
Võ Hữu Trường Ân
|
56136788
|
56 CTM
|
|
2
|
Hồ Chí Cương
|
56130650
|
56 KTCK
|
|
3
|
Nguyễn Quốc Bảo
|
56130216
|
56 KTCK
|
|
4
|
Lê Văn Cường
|
56130882
|
56 CTM
|
|
5
|
Trần Quốc Cường
|
56130818
|
56 KTCK
|
|
6
|
Phạm Đình Duẩn
|
56130049
|
56 CTM
|
|
7
|
Lê Khánh Duy
|
56130305
|
56 NL
|
|
8
|
Nguyễn Lê Thành Đại
|
56136060
|
56 CTM
|
|
9
|
Nguyễn Văn Hậu
|
56136442
|
56 CDT
|
|
10
|
Bùi Tấn Hoàng
|
56136476
|
56 CĐT
|
|
11
|
Đặng Trung Hòa
|
56136150
|
56 KTCK
|
|
12
|
Nguyễn Văn Hậu
|
56136442
|
56 CDT
|
|
13
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
56130782
|
|
|
14
|
Nguyễn Minh Khánh
|
56131945
|
56 KTCK
|
|
15
|
Trần Lê Kiên
|
56136693
|
56 CĐT
|
|
16
|
Nguyễn Giai Anh Kiệt
|
56130144
|
56 CDT
|
|
17
|
Phạm Ngọc Lân
|
56136248
|
56 CĐT
|
|
18
|
Nguyễn Kim Lâu
|
56136433
|
56 KTCK
|
|
19
|
Nguyễn Văn Linh
|
56136127
|
56 KTCK
|
|
20
|
Trần Văn Việt Long
|
56136435
|
56 KTCK
|
|
21
|
Trần Văn Long
|
56130053
|
56 KTCK
|
|
22
|
Nguyễn Tấn Minh
|
56132627
|
56 CTM
|
|
23
|
Nguyễn Trọng Nghĩa
|
56130151
|
56 CTM
|
|
24
|
Nguyễn Trần Quốc Phi
|
56131375
|
56 KTCK
|
|
25
|
Nguyễn Trần Minh Quang
|
56131783
|
56 KTCK
|
|
26
|
Dương Văn Quý
|
56136827
|
56 CTM
|
|
27
|
Nguyễn Thanh Quyết
|
56136379
|
56 KTCK
|
|
28
|
Phạm Ngọc Sơn
|
56136597
|
56 KTCK
|
|
29
|
Nguyễn Xuân Sang
|
56136391
|
56 CTM
|
|
30
|
Nguyễn Tấn Sang
|
56136729
|
56 CĐT
|
|
31
|
Huỳnh Trọng Sơn
|
56136288
|
56 CTM
|
|
32
|
Lê Châu Thanh
|
56131988
|
56 KTCK
|
|
33
|
Nguyễn Châu Thành
|
56136732
|
56 CTM
|
|
34
|
Nguyễn Văn Thắng
|
56130205
|
56 CĐT
|
|
35
|
Nguyễn Tôn Đức Thắng
|
56132538
|
56 KTCK
|
|
36
|
Trịnh Đình Thi
|
56136412
|
56 CĐT
|
|
37
|
Lê Đăng Thông
|
56130411
|
56 CTM
|
|
38
|
Võ Minh Thuận
|
56130142
|
56 KTCK
|
|
39
|
Đỗ Thành Tiến
|
|
56 CTM
|
|
40
|
Dương Văn Tình
|
56135135
|
56 CTM
|
|
41
|
Đặng Công Toàn
|
56132569
|
56 KTCK
|
|
42
|
Lê Xuân Triệu
|
56130717
|
56 KTCK
|
|
43
|
Nguyễn Hữu Trọng
|
56120773
|
56 KTCK
|
|
44
|
Nguyễn Thành Trung
|
56137033
|
56 CTM
|
|
45
|
Trương Khắc Tú
|
56130052
|
56 CĐT
|
|
46
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
56131786
|
56 CĐT
|
|
47
|
Phạm Khắc Tường
|
56136083
|
56 CTM
|
|
48
|
Nguyễn Quang Tuấn
|
|
56 CTM
|
|
49
|
Nguyễn Trần Tuyến
|
|
56 CTM
|
|
50
|
Tạ Nguyên Văn
|
56131376
|
56 CĐT
|
|
51
|
Lâm Tuấn Viễn
|
|
56 CTM
|
|
52
|
Trần Quốc Viện
|
|
56 CTM
|
|
53
|
Nguyễn Tuấn Vũ
|
56139545
|
56 CĐT
|
|
54
|
Nguyễn Linh Vững
|
56136126
|
56 KTCK
|
|
55
|
Nguyễn Thanh Vương
|
|
56 CTM
|
|
56
|
Đào Văn Xanh
|
56130991
|
56 KTCK
|
|
TRƯỞNG KHOA
Nguyễn Văn Tường